Khám Phá Bí Mật Của Kẹo Socola: Từ Hạt Cacao Đến Viên Kẹo Ngọt Ngào

Phan Anh

September 18, 2025

Khám Phá Bí Mật Của Kẹo Socola: Từ Hạt Cacao Đến Viên Kẹo Ngọt Ngào

Bạn có bao giờ thắc mắc hành trình kỳ diệu từ hạt cacao đắng trở thành viên kẹo socola ngọt ngào là như thế nào? Khám phá bí mật đằng sau quy trình sản xuất kẹo chuẩn E-A-T ngay!

Kẹo là gì?

Kẹo là một loại thực phẩm ngọt, thường có kích thước nhỏ, được chế biến chủ yếu từ đường và các chất tạo ngọt, kết hợp với hương liệu, màu sắc và các phụ gia khác. Đặc điểm cơ bản nhất của kẹo là vị ngọt đậm đà và thường được dùng như một món ăn vặt, một món tráng miệng hoặc để thỏa mãn cơn thèm ngọt. Thành phần chính của hầu hết các loại kẹo là đường sucrose, tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ thực phẩm, nhiều loại chất tạo ngọt khác như đường glucose, siro ngô fructose cao, hay các chất tạo ngọt nhân tạo cũng được sử dụng rộng rãi. Kẹo tồn tại ở vô số hình dạng, kết cấu (từ cứng, giòn đến mềm, dẻo) và hương vị, mang đến sự đa dạng lựa chọn cho người tiêu dùng.

Kẹo là gì?

Để hiểu rõ hơn về kẹo, chúng ta cần đi sâu vào các thành phần cấu tạo nên nó. Cấu trúc cơ bản của một viên kẹo thường bao gồm ba phần chính: chất tạo ngọt, chất tạo màu và hương liệu. Chất tạo ngọt quyết định độ ngọt, trong khi chất tạo màu và hương liệu mang lại hình thức bắt mắt và hương vị hấp dẫn. Ngoài ra, các thành phần phụ khác như chất tạo đặc, chất nhũ hóa, và chất bảo quản cũng được thêm vào để ổn định kết cấu và kéo dài thời gian sử dụng cho sản phẩm. Sự kết hợp của các thành phần này qua các quy trình chế biến khác nhau sẽ tạo ra vô vàn loại kẹo với những trải nghiệm ăn uống độc đáo.

Kẹo có hại cho sức khỏe không?

Việc ăn kẹo có thể mang lại cả những tác động tích cực lẫn tiêu cực đến sức khỏe, và câu trả lời phụ thuộc phần lớn vào loại kẹo, thành phần và liều lượng tiêu thụ. Mặt tích cực, kẹo cung cấp một nguồn năng lượng nhanh chóng do hàm lượng đường cao, có thể giúp hồi phục thể lực tức thời. Một số loại kẹo socola đen còn chứa chất chống oxy hóa flavonoid có lợi cho tim mạch [1]. Tuy nhiên, mặt tiêu cực là rõ ràng hơn: tiêu thụ quá nhiều kẹo dẫn đến dư thừa calo, gây tăng cân, béo phì và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường type 2, sâu răng và các vấn đề tim mạch. Đường trong kẹo cũng có thể gây ra các đỉnh đường huyết đột ngột, ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe về lâu dài.

Kẹo có hại cho sức khỏe không?

Vậy, ăn kẹo có hại cho sức khỏe không? Câu trả lời nằm ở chế độ ăn uống cân bằng. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị lượng đường bổ sung hàng ngày không nên vượt quá 25g (6 muỗng cà phê) đối với phụ nữ và 36g (9 muỗng cà phê) đối với nam giới [2]. Thưởng thức kẹo một cách điều độ, như một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng với đầy đủ rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hát, là chìa khóa để giảm thiểu những rủi ro sức khỏe. Điều quan trọng là phải ý thức được thành phần trong kẹo và lựa chọn những sản phẩm có hàm lượng đường thấp hoặc sử dụng chất tạo ngọt tự nhiên.

Có những loại kẹo nào phổ biến?

Thế giới kẹo vô cùng đa dạng, nhưng chúng có thể được phân loại thành một số nhóm chính dựa trên thành phần, kết cấu và phương pháp chế biến. Các loại kẹo phổ biến nhất bao gồm kẹo cứng (hard candy), kẹo mềm/ kẹo dẻo (soft candy/ chewy candy), kẹo socola, kẹo cao su (gum), kẹo bơ cứng (butterscotch/toffee), và kẹo marshmallow. Mỗi nhóm lại sở hữu những đặc trưng riêng biệt, từ độ ngọt, kết cấu cho đến hương vị, đáp ứng mọi sở thích và khẩu vị khác nhau của người tiêu dùng.

Có những loại kẹo nào phổ biến?

Dưới đây là mô tả chi tiết về một số loại kẹo phổ biến mà bạn dễ dàng bắt gặp:

  • Kẹo cứng (Hard Candy): Được nấu ở nhiệt độ cao để bốc hơi hầu hết nước, tạo thành một khối rắn, trong suốt và giòn tan. Ví dụ: kẹo que, kẹo bạc hà.
  • Kẹo dẻo (Chewy Candy): Có thành phần chứa gelatin, pectin hoặc tinh bột để tạo độ dai, dẻo đặc trưng. Ví dụ: kẹo gummi, kẹo caramel.
  • Kẹo Socola: Được làm từ hạt cacao, đường và bơ ca cao. Chúng được phân loại thành socola đen, socola sữa và socola trắng dựa trên tỷ lệ ca cao.
  • Kẹo cao su (Gum): Có thành phần nền là một loại nhựa không tan, cho phép nhai trong thời gian dài mà không bị tiêu hóa.
  • Kẹo marshmallow: Được tạo thành từ đường, nước, gelatin đánh bông, tạo nên kết cấu xốp mềm đặc trưng.

Sự đa dạng này cho thấy ngành công nghiệp kẹo luôn không ngừng sáng tạo để mang đến những trải nghiệm mới lạ cho người thưởng thức.

Kẹo cứng và kẹo mềm khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt cơ bản giữa kẹo cứng và kẹo mềm nằm ở hàm lượng nước, nhiệt độ nấu và thành phần phụ gia, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về kết cấu, hương vị và cảm quan khi ăn. Kẹo cứng được nấu ở nhiệt độ rất cao (khoảng 150-166°C), làm bốc hơi gần như toàn bộ lượng nước, khiến hỗn hợp đường đạt đến trạng thái “crack” (giòn) khi nguội. Ngược lại, kẹo mềm được nấu ở nhiệt độ thấp hơn (khoảng 112-132°C), giữ lại một lượng ẩm nhất định và thường bổ sung các chất tạo đặc như gelatin, pectin hoặc bột ngô để tạo ra kết cấu dai, dẻo hoặc mềm mịn.

Để so sánh chi tiết kẹo cứng và kẹo mềm khác nhau như thế nào, chúng ta có thể xem xét các yếu tố sau:

  • Thành phần: Cả hai đều có thành phần chính là đường, nhưng kẹo mềm thường chứa thêm gelatin, pectin, hoặc sữa (trong caramel), trong khi kẹo cứng hầu như chỉ là đường, nước và hương liệu.
  • Quy trình sản xuất: Nhiệt độ nấu là yếu tố then chốt. Nhiệt độ càng cao, kẹo càng cứng.
  • Kết cấu: Kẹo cứng giòn, dễ vỡ và tan chậm trong miệng. Kẹo mềm thì dai, dẻo, có thể nhai được và tan nhanh hơn.
  • Hương vị: Kẹo cứng thường có hương vị tập trung và kéo dài do tan chậm. Hương vị của kẹo mềm có thể bùng nổ ngay lập tức nhưng cũng nhanh chóng biến mất.

Việc lựa chọn giữa kẹo cứng hay kẹo mềm hoàn toàn phụ thuộc vào sở thích cá nhân về trải nghiệm ăn uống.

Kẹo được làm từ gì?

Kẹo được làm từ một danh sách nguyên liệu đa dạng, nhưng có thể quy về hai nhóm chính: nguyên liệu nền tảng và phụ gia. Nguyên liệu nền tảng không thể thiếu là các chất tạo ngọt như đường mía (sucrose), đường glucose, siro ngô, hoặc mật ong. Nhóm nguyên liệu thứ hai là các phụ gia, bao gồm chất tạo màu (tự nhiên hoặc nhân tạo), hương liệu (chiết xuất trái cây, tinh dầu bạc hà…), chất tạo kết cấu (gelatin, pectin, tinh bột), chất béo (bơ, dầu thực vật trong kẹo socola hoặc caramel), chất chua (axit citric, axit malic) và chất bảo quản.

Các nguyên liệu làm kẹo này được phối trộn một cách khoa học để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Ví dụ:
Đường: Là thành phần chính, cung cấp vị ngọt và cấu trúc.
Gelatin: Một protein động vật, được dùng phổ biến để tạo độ dai dẻo cho kẹo dẻo và marshmallow.
Pectin: Một chất xơ tự nhiên từ trái cây, thường dùng trong kẹo trái cây dẻo để tạo kết cấu mềm mại.
Sữa và kem: Được thêm vào các loại kẹo như caramel hoặc fudge để tạo hương vị béo ngậy và kết cấu mềm mịn.
Bơ ca cao và hạt cacao: Là linh hồn của các loại kẹo socola.

Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), tất cả các phụ gia thực phẩm này đều phải được công nhận là an toàn (Generally Recognized As Safe – GRAS) trước khi được sử dụng trong chế biến [3]. Hiểu rõ thành phần giúp người tiêu dùng có lựa chọn phù hợp với nhu cầu sức khỏe của mình.

Quy trình sản xuất kẹo như thế nào?

Quy trình sản xuất kẹo về cơ bản là một chuỗi các bước biến đổi nguyên liệu thô (chủ yếu là đường) thông qua việc kiểm soát nhiệt độ và phối trộn để tạo ra thành phẩm với hình dạng, kết cấu và hương vị mong muốn. Dù có sự khác biệt giữa các loại kẹo, một quy trình sản xuất công nghiệp điển hình thường trải qua 5 bước chính: Phối trộn, Nấu, Làm nguội, Tạo hình, và Đóng gói. Mỗi bước đều đòi hỏi sự chính xác cao về công thức, nhiệt độ và thời gian để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Hãy cùng khám phá chi tiết từng bước trong quy trình sản xuất kẹo:

  1. Pha trộn nguyên liệu: Các nguyên liệu khô và lỏng (đường, nước, siro) được phối trộn với nhau trong các thùng lớn cho đến khi hòa tan hoàn toàn, tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
  2. Nấu (Nấu đường): Hỗn hợp này được đun nóng ở các mức nhiệt độ khác nhau tùy thuộc vào loại kẹo. Quá trình này làm bay hơi nước và làm đặc hỗn hợp. Nhiệt độ nấu là yếu tố quyết định độ cứng/mềm của kẹo, được theo dõi chặt chẽ bằng nhiệt kế chuyên dụng.
  3. Làm nguội và bổ sung phụ gia: Sau khi đạt đến nhiệt độ yêu cầu, hỗn hợp được làm nguội nhanh chóng. Ở giai đoạn này, các hương liệu, màu thực phẩm, chất tạo chua và các phụ gia khác được thêm vào và trộn đều trước khi hỗn hợp trở nên quá cứng.
  4. Tạo hình: Hỗn hợp kẹo mềm, dẻo được đưa vào các máy móc chuyên dụng để tạo hình. Nó có thể được cán mỏng và cắt thành từng viên, được đổ vào khuôn, hoặc được kéo dài và xoắn lại (đối với kẹo mút, kẹo que).
  5. Đóng gói: Cuối cùng, kẹo được làm nguội hoàn toàn, sau đó được đóng gói tự động vào bao bì để bảo quản, vận chuyển và phân phối đến tay người tiêu dùng.

Toàn bộ quy trình này ngày nay hầu như đã được tự động hóa hoàn toàn, đảm bảo năng suất cao, vệ sinh và độ đồng đều cho m

Ăn kẹo nhiều có bị sâu răng không?

Có, ăn kẹo nhiều làm tăng đáng kể nguy cơ bị sâu răng. Nguyên nhân chính là do đường trong kẹo, đặc biệt là sucrose, cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho các vi khuẩn có hại trong khoang miệng, chủ yếu là Streptococcus mutans. Khi các vi khuẩn này lên men đường, chúng sẽ sản sinh ra axit. Chính các axit này tấn công và làm mất khoáng chất của men răng, dẫn đến sự hình thành các lỗ sâu theo thời gian [1]. Đặc biệt, các loại kẹo dẻo, kẹo dai có xu hướng dính chặt vào bề mặt răng và kẽ răng, kéo dài thời gian tiếp xúc và làm tăng mức độ tàn phá.

Vấn đề ăn kẹo nhiều có bị sâu răng không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cơ chế và cách phòng ngừa, chúng ta cần xem xét các khía cạnh sau:

  • Loại đường và thời gian tiếp xúc: Kẹo cứng ngậm lâu trong miệng hoặc kẹo dẻo dính sẽ khiến răng tiếp xúc với đường liên tục, tạo ra các đợt tấn công axit kéo dài, nguy hiểm hơn so với việc uống một ly nước ngọt nhanh chóng.
  • Vệ sinh răng miệng: Thói quen chải răng và dùng chỉ nha khoa ngay sau khi ăn kẹo có thể giúp loại bỏ mảng bám và đường thừa, giảm thiểu đáng kể nguy cơ sâu răng.
  • Nước bọt: Nước bọt đóng vai trò trung hòa axit và tái khoáng hóa cho men răng. Nhai kẹo cao su không đường sau khi ăn kẹo có thể kích thích tiết nước bọt, hỗ trợ bảo vệ răng tự nhiên.

Theo khuyến nghị từ Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), việc kiểm soát tần suất tiêu thụ đồ ngọt quan trọng hơn là tổng lượng tiêu thụ. Thay vì ăn vặt nhiều lần trong ngày, nên ăn kẹo cùng với bữa chính để hạn chế số lần răng bị tấn công bởi axit [2].

Làm thế nào để bảo quản kẹo được lâu?

Để bảo quản kẹo được lâu, yếu tố then chốt là kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, đồng thời sử dụng các phương pháp đóng gói phù hợp. Kẹo hút ẩm rất mạnh, và việc tiếp xúc với không khí ẩm sẽ khiến kẹo cứng bị chảy nước, mềm nhũn, trong khi kẹo mềm có thể trở nên cứng và kết tinh đường. Nhiệt độ cao cũng là kẻ thù của kẹo, có thể làm biến dạng, chảy hoặc làm mất màu sắc, hương vị tự nhiên của sản phẩm.

Việc bảo quản kẹo đúng cách cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản sau đây để duy trì chất lượng và hương vị lâu nhất:

  • Bảo quản trong hộp kín: Luôn đựng kẹo trong các hộp đựng có nắp đậy kín hoặc túi zip có khóa kéo. Vật liệu thủy tinh hoặc nhựa cứng là lựa chọn lý tưởng để ngăn chặn hoàn toàn không khí và hơi ẩm xâm nhập.
  • Để nơi khô ráo, thoáng mát: Nên cất trữ kẹo ở nhiệt độ phòng, tránh xa các nguồn nhiệt trực tiếp như bếp, lò nướng hoặc ánh nắng mặt trời chiếu vào. Nhiệt độ lý tưởng là dưới 21°C (70°F).
  • Tránh mùi lạ: Kẹo rất dễ hấp thụ mùi từ môi trường xung quanh. Do đó, không nên bảo quản kẹo gần các thực phẩm có mùi nồng như hành, tỏi, gia vị.
  • Phân loại kẹo: Nên bảo quản riêng các loại kẹo có hương vị mạnh (như bạc hà, cam thảo) để chúng không làm ảnh hưởng đến các loại kẹo có vị nhẹ hơn.
  • Đối với kẹo chocolate: Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 15-17°C. Hiện tượng “bloom” (lớp phấn trắng trên bề mặt) xảy ra khi chocolate bị tan chảy rồi đông cứng lại, tuy không gây hại nhưng ảnh hưởng đến vẻ ngoài và kết cấu.

Có nên cho trẻ em ăn nhiều kẹo?

Không, việc cho trẻ em ăn nhiều kẹo là không nên và có thể dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực cho sức khỏe cả trước mắt và lâu dài. Kẹo cung cấp chủ yếu là “calo rỗng” – nghĩa là chứa nhiều đường và chất béo nhưng lại rất ít hoặc hầu như không có các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin, khoáng chất hay chất xơ. Tiêu thụ quá nhiều kẹo sẽ làm trẻ no ngang, dẫn đến chán ăn, bỏ qua các bữa chính giàu dinh dưỡng, từ đó gây nguy cơ thiếu hụt chất và suy dinh dưỡng.

Vấn đề có nên cho trẻ em ăn nhiều kẹo không cần được xem xét dưới góc độ khoa học để hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn:

  • Sâu răng: Như đã đề cập, đường trong kẹo là nguyên nhân hàng đầu gây sâu răng ở trẻ em.
  • Béo phì và nguy cơ bệnh tật: Thói quen ăn nhiều đồ ngọt làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì, và là tiền đề cho các bệnh mãn tính sau này như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch.
  • Ảnh hưởng hành vi: Một số phụ huynh và chuyên gia cho rằng đường có thể khiến trẻ hiếu động thái quá, mặc dù các bằng chứng khoa học chưa thực sự thống nhất về vấn đề này. Tuy nhiên, sự tăng cao và sau đó sụt giảm nhanh chóng của đường huyết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và mức năng lượng của trẻ.

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị trẻ em từ 2 đến 18 tuổi nên tiêu thụ ít hơn 25 gram (khoảng 6 thìa cà phê) đường bổ sung mỗi ngày [3]. Thay vì cấm đoán hoàn toàn, phụ huynh nên giáo dục trẻ về thói quen ăn uống lành mạnh và chỉ cho phép ăn kẹo với một lượng rất nhỏ, như một phần thưởng đặc biệt trong các dịp nhất định.

Kẹo dành cho người ăn kiêng có thực sự tốt không?

Kẹo dành cho người ăn kiêng có thể là một công cụ hỗ trợ trong việc kiểm soát lượng đường và calo nạp vào, nhưng chúng không hẳn là một lựa chọn “tốt cho sức khỏe” và cần được sử dụng một cách thận trọng. Những sản phẩm này thường sử dụng các loại chất tạo ngọt nhân tạo (nh aspartame, sucralose, saccharin) hoặc đường alcohol (như erythritol, xylitol, maltitol) để thay thế đường kính, nhờ đó giảm đáng kể hoặc thậm chí loại bỏ hoàn toàn lượng calo.

Để đánh giá liệu kẹo dành cho người ăn kiêng có thực sự tốt không, chúng ta cần phân tích những ưu điểm và hạn chế của nó:

Ưu điểm:

  • Giảm calo và đường: Giúp những người đang ăn kiêng, tiểu đường hoặc muốn giảm cân vẫn có thể thỏa mãn cơn thèm ngọt mà không làm ảnh hưởng quá nhiều đến mục tiêu dinh dưỡng.
  • Ít gây sâu răng: Một số chất tạo ngọt như xylitol thậm chí còn có khả năng ức chế vi khuẩn gây sâu răng.

Hạn chế tiềm ẩn:

  • Ảnh hưởng đến vị giác và thói quen: Việc tiêu thụ đồ ngọt nhân tạo có thể duy trì sở thích ăn ngọt, khiến người dùng khó từ bỏ thói quen này và vẫn thèm đồ ngọt nói chung.
  • Tác dụng phụ về tiêu hóa: Các đường alcohol, khi tiêu thụ với lượng lớn, có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi, chướng bụng và tiêu chảy do chúng không được tiêu hóa hoàn toàn ở ruột non.
  • Nghi ngờ về lợi ích lâu dài: Một số nghiên cứu gợi ý rằng chất làm ngọt nhân tạo có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột và không necessarily giúp giảm cân trong dài hạn, vì cơ thể có thể phản ứng lại bằng cách tăng cảm giác thèm ăn [4].

Như vậy, kẹo ăn kiêng nên được xem như một giải pháp thay thế tạm thời chứ không phải là thực phẩm chính trong chế độ ăn uống. Cách tốt nhất vẫn là tập làm quen với vị ngọt tự nhiên từ trái cây và giảm dần khẩu vị với đồ ngọt nói chung.

Lịch sử và nguồn gốc của kẹo

Lịch sử và nguồn gốc của kẹo bắt nguồn từ hàng ngàn năm trước, gắn liền với sự phát hiện và khai thác các nguồn tạo ngọt tự nhiên từ sớm của con người. Tổ tiên của chúng ta ban đầu đã tìm thấy vị ngọt quý giá từ mật ong hoặc các loại mật khác. Các bằng chứng khảo cổ học cho thấy người cổ đại đã biết dùng mật ong để phủ lên các loại hoa quả, hạt hoặc rễ cây để tạo ra những dạng kẹo nguyên thủy nhất, nhằm bảo quản và tăng thêm hương vị.

Hành trình phát triển của kẹo trải qua nhiều giai đoạn và nền văn hóa khác nhau:

  • Ấn Độ cổ đại (khoảng 2500 năm trước): Người Ấn Độ đã phát hiện ra cách kết tinh và tinh chế đường từ cây mía, tạo ra những viên đường thô đầu tiên, được gọi là “khanda” – nguồn gốc của từ “candy” ngày nay.
  • Ba Tư và Trung Đông: Cùng với sự phát triển của kỹ thuật luyện đường, các thợ làm bánh kẹo ở đây đã sáng tạo ra nhiều loại kẹo mềm và kẹo hạnh nhân.
  • Châu Âu thời Trung Cổ: Đường là một mặt hàng xa xỉ, chỉ dành cho giới quý tộc và nhà giàu. Kẹo khi đó thường được các hiệu thuốc chế biến, dùng làm phương thuốc để làm dịu cơn đau dạ dày hoặc chữa viêm họng.
  • Thế kỷ 18 – 19: Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã mang đến bước ngoặt lớn. Việc phát minh ra máy móc chuyên dụng (như máy cắt kẹo, máy ly tâm tách đường) và sự sụt giảm mạnh giá thành đường đã biến kẹo từ một thứ xa xỉ trở thành một món quà vặt phổ biến cho đại chúng.

Kẹo trong văn hóa đại chúng

Kẹo trong văn hóa đại chúng không chỉ đơn thuần là một món ăn vặt, mà nó đã trở thành một biểu tượng mang đậm dấu ấn văn hóa, gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ, các dịp lễ hội và thậm chí là cả điện ảnh. Nó xuất hiện trong những câu chuyện cổ tích như ngôi nhà làm bằng kẹo của mụ phù thủy trong “Hansel và Gretel”, cho đến những bộ phim hiện đại, nơi những thương hiệu kẹo nổi tiếng trở thành một phần của ký ức tập thể.

Sự hiện diện của kẹo trong văn hóa đại chúng được thể hiện qua nhiều khía cạnh:

  • Biểu tượng của lễ hội: Kẹo gần như không thể thiếu trong các ngày lễ lớn. Ví dụ, kẹo Halloween với truyền thống “trick-or-treat”, kẹo hình trái tim trong ngày Valentine, hay kẹo gậy và kẹo chocolate trong những

Về Tác giả

9bedbec261dd9dc699bd4c5e6be1203e555752a0cf650f85a44cf677d4db048d?s=96&d=mm&r=g
Xem thêm

Leave a Comment