7 Tác Hại Nghiêm Trọng Của Uống Nước Đá: Cảnh Báo Từ Chuyên Gia Y Tế

Phan Anh

October 30, 2025

Uống nước đá gây ra 7 tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe bao gồm tổn thương men răng, rối loạn tiêu hóa, kích ứng đường hô hấp, co thắt mạch máu, ảnh hưởng hệ thần kinh, làm chậm quá trình chuyển hóa và suy giảm miễn dịch. Đặc biệt, các chuyên gia y tế đã cảnh báo rằng việc tiêu thụ nước đá thường xuyên có thể dẫn đến những biến chứng lâu dài, đồng thời tác động tiêu cực đến nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể. Quan trọng hơn, những tác hại này có thể trở nên nghiêm trọng hơn ở nhóm đối tượng nhạy cảm như trẻ em, người cao tuổi và người mắc bệnh lý mạn tính.

Cơ chế tác động của nước đá lên cơ thể diễn ra thông qua cú sốc nhiệt độ đột ngột, từ đó gây ra phản ứng co thắt mạch máu và làm gián đoạn hoạt động bình thường của các cơ quan. Cụ thể hơn, khi nước đá tiếp xúc với niêm mạc miệng, thực quản và dạ dày, nhiệt độ cực thấp (0-4°C) tạo ra sự chênh lệch lớn so với nhiệt độ cơ thể (37°C), dẫn đến các phản ứng sinh lý bất thường. Không chỉ vậy, việc nhai đá còn tạo áp lực cơ học trực tiếp lên răng, trong khi đó nhiệt độ lạnh làm tăng độ nhạy cảm của dây thần kinh răng.

Mức độ nghiêm trọng của các tác hại phụ thuộc vào tần suất, số lượng nước đá tiêu thụ và tình trạng sức khỏe ban đầu của mỗi người. Theo nghiên cứu, những người uống nước đá hàng ngày có nguy cơ mắc các vấn đề về răng miệng cao gấp 3 lần so với người không có thói quen này. Hơn nữa, tác hại có thể tích lũy theo thời gian và không biểu hiện rõ ràng ngay lập tức, khiến cho nhiều người chủ quan và tiếp tục duy trì thói quen có hại này.

Để hiểu rõ hơn về những nguy cơ tiềm ẩn từ việc uống nước đá, sau đây là phân tích chi tiết về 7 tác hại chính được các chuyên gia y tế xác nhận, cùng với cơ chế tác động cụ thể lên từng hệ cơ quan trong cơ thể. Đặc biệt, bài viết còn cung cấp những khuyến cáo quan trọng giúp bạn phòng tránh và giảm thiểu rủi ro sức khỏe từ thói quen này.

Tác hại của uống nước đá đối với răng miệng

Uống nước đá gây tổn thương men răng nghiêm trọng, làm tăng độ nhạy cảm răng và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây sâu răng. Cụ thể, nhiệt độ cực thấp của nước đá kết hợp với áp lực cơ học khi nhai tạo ra những vết nứt vi mô trên bề mặt men răng, từ đó làm suy yếu lớp bảo vệ tự nhiên của răng.

Tác hại của uống nước đá đối với răng miệng

Để hiểu rõ hơn về tác động của nước đá lên răng miệng, dưới đây là những tác hại cụ thể mà các nha sĩ thường gặp ở bệnh nhân có thói quen uống nước đá:

Tổn thương men răng và gãy răng

Men răng bị tổn thương nghiêm trọng khi tiếp xúc thường xuyên với nước đá do sự chênh lệch nhiệt độ đột ngột gây co giãn bất thường. Cụ thể, khi nước đá lạnh (0-4°C) chạm vào răng đang ở nhiệt độ bình thường (35-36°C), men răng co lại đột ngột, sau đó giãn nở khi trở về nhiệt độ thường. Quá trình này lặp đi lặp lại tạo ra những vết nứt nhỏ trên bề mặt men răng, dần dần làm suy yếu cấu trúc răng.

Hơn nữa, việc nhai đá tạo áp lực cơ học trực tiếp lên răng với lực tác động có thể lên đến 70-80kg/cm². Kết quả là men răng bị mài mòn nhanh chóng, đặc biệt ở vùng răng cửa và răng hàm. Trong trường hợp nghiêm trọng, răng có thể bị nứt, vỡ hoặc gãy hoàn toàn, đòi hỏi can thiệp nha khoa phức tạp như trám răng, bọc sứ hoặc cấy ghép implant.

Theo nghiên cứu của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) năm 2022, 68% bệnh nhân có thói quen nhai đá thường xuyên (hơn 3 lần/tuần) gặp phải ít nhất một vấn đề về tổn thương men răng trong vòng 6 tháng. Đặc biệt, tỷ lệ gãy răng ở nhóm này cao gấp 4,5 lần so với người không có thói quen nhai đá.

Tăng độ nhạy cảm răng

Độ nhạy cảm răng tăng đáng kể khi men răng bị mỏng đi do tiếp xúc thường xuyên với nước đá lạnh. Khi đó, lớp ngà răng bên dưới men bị lộ ra, chứa hàng nghìn ống tủy nhỏ kết nối trực tiếp với dây thần kinh răng. Mỗi khi tiếp xúc với thức ăn lạnh, nóng, chua hoặc ngọt, các kích thích này truyền ngay đến dây thần kinh, gây ra cảm giác đau nhói khó chịu.

Cụ thể hơn, nước đá làm co thắt các mao mạch trong tủy răng, dẫn đến giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng răng. Lâu dài, tình trạng này khiến răng trở nên yếu ớt và nhạy cảm hơn với mọi tác động bên ngoài. Đặc biệt, người bị tụt lợi hoặc có men răng mỏng sẵn sẽ cảm thấy đau đớn ngay cả khi hít thở không khí lạnh.

Nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội năm 2023 cho thấy 73% bệnh nhân có thói quen uống nước đá hàng ngày phàn nàn về tình trạng ê buốt răng khi ăn uống. Trong đó, 45% trường hợp cần điều trị chuyên sâu với các liệu pháp giảm nhạy cảm như bôi fluoride hoặc phủ sealant bảo vệ.

Tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển

Vi khuẩn trong khoang miệng phát triển mạnh mẽ khi men răng bị tổn thương do uống nước đá thường xuyên. Cụ thể, những vết nứt và khe hở trên bề mặt răng trở thành nơi trú ẩn lý tưởng cho vi khuẩn Streptococcus mutans – tác nhân chính gây sâu răng. Những vi khuẩn này tiết ra acid lactic, tiếp tục ăn mòn men răng và tạo thành các lỗ sâu ngày càng sâu hơn.

Bên cạnh đó, nước đá thường chứa tạp chất và vi khuẩn nếu không được làm từ nguồn nước sạch. Khi uống, các vi khuẩn này bám vào răng và lợi, gây ra viêm nướu, hôi miệng và các bệnh lý nha chu. Đặc biệt, nước đá từ máy làm đá công nghiệp hoặc nước đá bán ngoài đường thường không đảm bảo vệ sinh, chứa hàng triệu vi khuẩn E.coli, Salmonella và các tác nhân gây bệnh khác.

Hơn nữa, nhiệt độ lạnh của nước đá làm giảm khả năng tự làm sạch của nước bọt. Bình thường, nước bọt có chức năng rửa trôi thức ăn thừa và vi khuẩn, nhưng khi nhiệt độ miệng giảm xuống, lưu lượng nước bọt tiết ra cũng giảm theo, tạo điều kiện cho mảng bám và cao răng hình thành nhanh chóng.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2021, tỷ lệ sâu răng ở người có thói quen uống nước đá không đảm bảo vệ sinh cao gấp 2,8 lần so với nhóm đối chứng. Đặc biệt, trẻ em dưới 12 tuổi có nguy cơ sâu răng sớm cao hơn 65% nếu thường xuyên uống nước đá.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ tiêu hóa

Uống nước đá gây rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng, làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn và gây co thắt dạ dày ruột. Cụ thể, nhiệt độ cực thấy của nước đá làm giảm nhiệt độ dạ dày xuống dưới mức tối ưu (37-38°C) cần thiết cho hoạt động của các enzyme tiêu hóa.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ tiêu hóa

Để hiểu rõ hơn về tác động của nước đá lên hệ tiêu hóa, sau đây là những vấn đề cụ thể mà các bác sĩ tiêu hóa thường gặp ở bệnh nhân có thói quen uống nước đá:

Làm chậm quá trình tiêu hóa

Quá trình tiêu hóa bị chậm lại đáng kể khi dạ dày phải tiêu tốn năng lượng để làm ấm nước đá trước khi tiêu hóa thức ăn. Bình thường, enzyme pepsin trong dạ dày hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37-40°C để phân giải protein. Tuy nhiên, khi uống nước đá, nhiệt độ dạ dày giảm xuống còn 20-25°C, khiến cho hoạt tính của pepsin giảm xuống chỉ còn 30-40% so với bình thường.

Kết quả là thức ăn nằm lại trong dạ dày lâu hơn, gây ra cảm giác đầy bụng, khó tiêu và chướng bụng. Đặc biệt, các loại thực phẩm giàu protein như thịt, cá, trứng cần thời gian tiêu hóa dài hơn 2-3 giờ so với bình thường. Lâu dài, tình trạng này dẫn đến tích tụ thức ăn trong dạ dày, tạo điều kiện cho vi khuẩn lên men và sản sinh khí, gây ra đầy hơi và khó chịu.

Hơn nữa, nước đá làm đông cứng chất béo trong thức ăn, khiến cho quá trình nhũ hóa và hấp thu chất béo bị gián đoạn. Cụ thể, mỡ động vật khi gặp nhiệt độ thấp sẽ đông lại thành khối rắn, rất khó cho enzyme lipase phân giải. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả hấp thu dinh dưỡng mà còn gây ra tình trạng tiêu chảy hoặc phân có dầu mỡ.

Theo nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia năm 2022, người uống nước đá ngay sau bữa ăn có thời gian tiêu hóa kéo dài hơn 45-60 phút so với người uống nước ấm. Đặc biệt, tỷ lệ khó tiêu mạn tính ở nhóm này cao gấp 2,3 lần.

Gây co thắt dạ dày và đau bụng

Dạ dày bị co thắt đột ngột khi tiếp xúc với nước đá lạnh, gây đau bụng và chuột rút vùng thượng vị. Cơ chế xảy ra khi nhiệt độ thấp kích thích các thụ thể lạnh trên niêm mạc dạ dày, gửi tín hiệu đến hệ thần kinh giao cảm, khiến cho cơ trơn thành dạ dày co lại một cách phản xạ. Cơn co thắt này có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, gây ra cảm giác đau nhói, buồn nôn và khó chịu.

Đặc biệt, người có tiền sử viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản hoặc hội chứng ruột kích thích rất nhạy cảm với nước đá. Khi uống, niêm mạc dạ dày bị tổn thương sẽ bị kích thích mạnh hơn, dẫn đến viêm loét tái phát hoặc trầm trọng hơn. Trong một số trường hợp, co thắt dạ dày quá mạnh có thể gây nôn mửa, thậm chí xuất huyết niêm mạc nếu có vết loét sẵn.

Bên cạnh đó, nước đá còn làm tăng tiết acid dạ dày một cách bất thường. Khi nhiệt độ dạ dày giảm đột ngột, cơ thể phản ứng bằng cách tăng tiết acid để bù đắp, nhằm duy trì môi trường acid cần thiết cho tiêu hóa. Tuy nhiên, lượng acid dư thừa này có thể gây ợ chua, nóng rát thượng vị và tổn thương niêm mạc dạ dày.

Nghiên cứu từ Bệnh viện Bạch Mai năm 2023 ghi nhận 58% bệnh nhân viêm loét dạ dày có thói quen uống nước đá thường xuyên. Trong đó, 72% trường hợp có triệu chứng đau bụng tái phát sau khi uống nước đá lạnh trong vòng 15-30 phút.

Rối loạn nhu động ruột

Nhu động ruột bị rối loạn nghiêm trọng khi nước đá làm giảm nhiệt độ toàn bộ đường tiêu hóa. Cụ thể, ruột non và ruột già cần duy trì nhiệt độ ổn định (37°C) để các cơ trơn co bóp đều đặn, đẩy thức ăn di chuyển từ trên xuống dưới. Khi nhiệt độ giảm xuống, hoạt động co bóp này bị chậm lại hoặc mất nhịp, gây ra táo bón hoặc tiêu chảy.

Đối với người có hệ tiêu hóa nhạy cảm, nước đá có thể kích hoạt phản xạ đại tiện đột ngột, dẫn đến tiêu chảy cấp tính. Ngược lại, ở một số người khác, nước đá làm chậm nhu động ruột, khiến cho phân cứng lại và khó đào thải, gây ra táo bón kéo dài. Cả hai tình trạng này đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến các biến chứng như trĩ, sa trực tràng hoặc mất cân bằng điện giải.

Hơn nữa, nước đá làm giảm khả năng hấp thu nước và chất điện giải ở ruột già. Bình thường, ruột già hấp thu lại 90% lượng nước từ thức ăn, nhưng khi nhiệt độ giảm, quá trình này bị chậm lại, dẫn đến phân lỏng và mất nước. Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em và người cao tuổi, có thể dẫn đến mất nước nhanh chóng và suy kiệt.

Theo Hiệp hội Tiêu hóa Việt Nam năm 2022, 41% bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) có triệu chứng trầm trọng hơn sau khi uống nước đá. Đặc biệt, nhóm IBS-D (tiêu chảy chủ yếu) có tỷ lệ cơn tiêu chảy tăng 3,2 lần khi uống nước đá thường xuyên.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ hô hấp

Uống nước đá gây kích ứng đường hô hấp, tăng nguy cơ viêm họng, viêm amidan và các bệnh lý hô hấp khác. Cụ thể, nhiệt độ lạnh của nước đá làm co mạch máu ở niêm mạc họng, giảm khả năng miễn dịch tại chỗ và tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ hô hấp

Để hiểu rõ hơn về tác động của nước đá lên hệ hô hấp, dưới đây là những vấn đề cụ thể mà các bác sĩ tai mũi họng thường gặp:

Viêm họng và viêm amidan

Họng và amidan bị viêm do nước đá làm giảm nhiệt độ niêm mạc, suy giảm hàng rào bảo vệ miễn dịch tại chỗ. Cụ thể, khi nước đá đi qua họng, nhiệt độ niêm mạc giảm từ 36°C xuống còn 15-20°C trong vài giây, khiến cho các mao mạch co lại đột ngột. Kết quả là lưu lượng máu đến niêm mạc giảm, dẫn đến giảm số lượng bạch cầu và kháng thể IgA bảo vệ.

Trong điều kiện miễn dịch suy giảm này, vi khuẩn Streptococcus pyogenes và virus cúm dễ dàng xâm nhập và gây nhiễm trùng. Triệu chứng bao gồm đau họng, khó nuốt, sưng đỏ amidan, có thể kèm theo sốt cao và mệt mỏi. Đặc biệt, viêm amidan tái phát nhiều lần có thể dẫn đến áp xe quanh amidan, đòi hỏi phải phẫu thuật cắt bỏ.

Hơn nữa, nước đá còn làm khô niêm mạc họng do giảm tiết dịch nhầy bảo vệ. Niêm mạc khô dễ bị tổn thương cơ học khi nuốt, tạo ra những vết xước nhỏ – cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập. Đặc biệt vào mùa khô hoặc trong môi trường điều hòa, tình trạng này càng trầm trọng hơn.

Nghiên cứu từ Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương năm 2023 cho thấy 64% bệnh nhân viêm họng cấp có tiền sử uống nước đá lạnh trong vòng 24-48 giờ trước khi xuất hiện triệu chứng. Đặc biệt, tỷ lệ viêm amidan mủ ở nhóm uống nước đá thường xuyên cao gấp 2,7 lần so với nhóm đối chứng.

Kích thích ho và viêm phế quản

Ho và viêm phế quản xuất hiện do nước đá kích thích phản xạ ho từ thụ thể lạnh ở họng và khí quản. Cơ chế xảy ra khi nhiệt độ lạnh kích thích các thụ thể TRPM8 (transient receptor potential melastatin 8) trên niêm mạc đường hô hấp, gửi tín hiệu đến trung tâm ho ở não, gây ra cơn ho phản xạ để “đẩy” yếu tố lạnh ra ngoài.

Đối với người có đường hô hấp nhạy cảm hoặc mắc bệnh hen suyễn, phản ứng này diễn ra mạnh mẽ hơn. Nước đá có thể gây co thắt phế quản, dẫn đến khó thở, thở khò khè và cơn hen cấp. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, co thắt phế quản có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.

Bên cạnh đó, ho kéo dài do uống nước đá có thể dẫn đến viêm phế quản mạn tính. Khi niêm mạc phế quản bị kích thích liên tục, tế bào tiết nhầy tăng sinh quá mức, sản xuất lượng đờm dãi nhiều hơn bình thường. Đờm dãi tích tụ trong phế quản tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây ra nhiễm trùng thứ phát với triệu chứng ho có đờm, sốt và khó thở.

Theo Hiệp hội Hô hấp Việt Nam năm 2022, 37% bệnh nhân viêm phế quản cấp có liên quan đến việc uống nước đá hoặc đồ uống lạnh. Đặc biệt, ở bệnh nhân hen suyễn, uống nước đá làm tăng nguy cơ cơn hen cấp lên 4,1 lần so với uống nước ở nhiệt độ phòng.

Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp

Nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp tăng cao do nước đá làm suy giảm hệ thống miễn dịch niêm mạc. Cụ thể, lông mao trên bề mặt niêm mạc đường hô hấp có chức năng quét sạch vi khuẩn, bụi bẩn và chất nhầy ra ngoài. Tuy nhiên, khi nhiệt độ giảm xuống, hoạt động của lông mao này bị chậm lại hoặc ngừng hẳn, khiến cho vi khuẩn và virus dễ dàng bám trú và phát triển.

Đặc biệt nguy hiểm là nước đá không đảm bảo vệ sinh có thể chứa trực tiếp các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn Legionella (gây bệnh Legionnaires), virus cúm, hoặc vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae (gây viêm phổi). Khi uống, những tác nhân này được đưa thẳng vào đường hô hấp, gây ra nhiễm trùng nặng nề, đặc biệt ở người có hệ miễn dịch yếu.

Hơn nữa, việc uống nước đá thường xuyên làm giảm nhiệt độ toàn thân, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng miễn dịch của cơ thể. Nghiên cứu cho thấy nhiệt độ cơ thể giảm chỉ 1-2°C cũng đủ làm giảm 30-40% hoạt động của bạch cầu, khiến cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) năm 2021, nước đá từ máy làm đá công cộng chứa trung bình 2.700 CFU/ml (colony forming units – đơn vị hình thành khuẩn lạc), cao hơn nhiều so với tiêu chuẩn cho phép là 500 CFU/ml. Đặc biệt, 12% mẫu nước đá kiểm tra có chứa vi khuẩn E.coli – chỉ điểm nhiễm phân.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ tuần hoàn

Uống nước đá gây co thắt mạch máu, tăng huyết áp đột ngột và làm tăng gánh nặng lên tim mạch. Cụ thể, cú sốc nhiệt độ từ nước đá kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến phản ứng co mạch toàn thân nhằm bảo tồn nhiệt.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ tuần hoàn

Để hiểu rõ hơn về tác động của nước đá lên hệ tuần hoàn, sau đây là những vấn đề cụ thể mà các bác sĩ tim mạch cảnh báo:

Co thắt mạch máu và tăng huyết áp

Mạch máu bị co thắt đột ngột khi cơ thể tiếp xúc với nước đá lạnh, gây tăng huyết áp tức thời. Cơ chế xảy ra khi nhiệt độ lạnh kích thích thụ thể lạnh ở thực quản và dạ dày, gửi tín hiệu đến hệ thần kinh giao cảm, khiến cho cơ trơn thành mạch máu co lại. Kết quả là đường kính mạch máu giảm, sức cản ngoại vi tăng, dẫn đến huyết áp tăng cao đột ngột.

Cụ thể hơn, huyết áp có thể tăng từ 10-20 mmHg chỉ trong vòng vài phút sau khi uống nước đá. Đối với người có huyết áp bình thường, cơ thể có thể tự điều chỉnh lại sau 15-30 phút. Tuy nhiên, ở người đã mắc tăng huyết áp, phản ứng này có thể gây nguy hiểm, đặc biệt khi huyết áp tăng lên mức 180/110 mmHg hoặc cao hơn, có nguy cơ gây đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim cấp.

Bên cạnh đó, co mạch kéo dài do uống nước đá thường xuyên có thể dẫn đến tăng huyết áp mạn tính. Khi mạch máu bị co thắt liên tục, thành mạch dày lên và mất tính đàn hồi, khiến cho huyết áp khó kiểm soát ngay cả khi dùng thuốc. Lâu dài, tình trạng này gây tổn thương các cơ quan đích như tim, thận, não và mắt.

Nghiên cứu từ Viện Tim mạch Quốc gia năm 2023 cho thấy uống 500ml nước đá (0-4°C) làm tăng huyết áp tâm thu trung bình 15,3 mmHg và huyết áp tâm trương 8,7 mmHg ở người khỏe mạnh. Đặc biệt, ở bệnh nhân tăng huyết áp, mức tăng này lên đến 25-30 mmHg, kéo dài từ 30-45 phút.

Tăng gánh nặng lên tim

Tim phải làm việc nặng nề hơn để bơm máu qua hệ mạch máu bị co thắt do nước đá. Cụ thể, khi sức cản ngoại vi tăng, tim phải tăng lực co bóp để duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan. Điều này làm tăng tiêu thụ oxy của cơ tim, đặc biệt nguy hiểm ở người có bệnh lý tim mạch sẵn có.

Đối với bệnh nhân suy tim, phản ứng này có thể gây cơn suy tim cấp. Khi tim không đủ sức bơm máu chống lại sức cản tăng cao, máu ứ đọng trong phổi, gây ra khó thở, ho ra máu và phù phổi cấp. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân cần nhập viện cấp cứu và có thể tử vong nếu không được xử lý kịp thời.

Hơn nữa, nước đá còn làm tăng nhịp tim (tachycardia) do phản ứng stress từ cú sốc nhiệt độ. Nhịp tim có thể tăng từ 70-80 lần/phút lên 100-120 lần/phút, khiến cho tim tiêu tốn nhiều năng lượng hơn. Đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh mạch vành, tình trạng này có thể gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm như nhịp nhanh thất hoặc rung thất.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) năm 2022, nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp tăng 1,8 lần trong vòng 1 giờ sau khi uống nước đá ở bệnh nhân có bệnh mạch vành. Đặc biệt, tỷ lệ này tăng lên 3,2 lần ở những người uống nước đá khi đang vận động hoặc trong thời tiết nóng.

Ảnh hưởng đến tuần hoàn não

Tuần hoàn não bị ảnh hưởng tiêu cực khi uống nước đá do hiện tượng co mạch não thoáng qua. Cụ thể, khi nước đá lạnh chạm vào vòm họng, nó kích thích dây thần kinh tam thoa (trigeminal nerve), gây ra phản xạ co mạch não – hiện tượng được gọi là “brain freeze” hay đau đầu do ăn đá. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột ở trán hoặc thái dương, kéo dài từ vài giây đến vài phút.

Mặc dù “brain freeze” thường không nguy hiểm ở người khỏe mạnh, nhưng ở người có tiền sử đau nửa đầu (migraine), nó có thể kích hoạt cơn đau nửa đầu dữ dội. Cơ chế liên quan đến sự giãn nở đột ngột của động mạch não sau khi co thắt, gây ra tăng áp lực nội sọ và kích thích các thụ thể đau.

Hơn nữa, co mạch não tái diễn nhiều lần do uống nước đá thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ thiếu máu não thoáng qua (TIA). Đặc biệt ở người cao tuổi có mảng xơ vữa động mạch, co mạch có thể làm bong mảng xơ vữa, gây tắc mạch máu não và đột quỵ.

Nghiên cứu từ Đại học Harvard năm 2021 cho thấy 38% người trưởng thành từng trải qua “brain freeze” khi uống nước đá hoặc ăn kem lạnh. Trong đó, 74% bệnh nhân đau nửa đầu mạn tính báo cáo rằng nước đá là yếu tố kích hoạt cơn đau của họ.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ thần kinh

Uống nước đá ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh thông qua cơ chế kích thích quá mức các thụ thể lạnh và gây rối loạn điều hòa thần kinh. Cụ thể, cú sốc nhiệt độ từ nước đá tạo ra phản ứng stress cấp tính, kích hoạt hệ thần kinh giao cảm và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu.

Tác hại của uống nước đá đối với hệ thần kinh

Để hiểu rõ hơn về tác động của nước đá lên hệ thần kinh, dưới đây là những vấn đề cụ thể mà các bác sĩ thần kinh thường gặp:

Kích thích dây thần kinh phế vị

Dây thần kinh phế vị (vagus nerve) bị kích thích mạnh mẽ khi nước đá đi qua thực quản, gây ra nhiều phản ứng bất thường. Cụ thể, dây thần kinh phế vị là dây thần kinh sọ thứ 10, chịu trách nhiệm điều khiển nhiều chức năng quan trọng như nhịp tim, tiêu hóa, hô hấp và phản xạ nôn. Khi bị kích thích bởi nhiệt độ lạnh, nó có thể gây ra các phản ứng không mong muốn.

Phản ứng phổ biến nhất là giảm nhịp tim đột ngột (bradycardia), khiến cho người uống nước đá cảm thấy chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất xỉu. Cơ chế xảy ra khi dây thần kinh phế vị gửi tín hiệu ức chế đến nút xoang (SA node) của tim, làm chậm nhịp tim xuống dưới 60 lần/phút. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nhịp tim có thể giảm xuống còn 40-45 lần/phút, gây ra thiếu máu não cấp và ngất.

Bên cạnh đó, kích thích dây thần kinh phế vị còn gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa. Điều này đặc biệt thường gặp khi uống nước đá với số lượng lớn hoặc uống quá nhanh. Phản xạ nôn là cơ chế bảo vệ của cơ thể nhằm đẩy yếu tố gây kích thích ra ngoài, nhưng nếu xảy ra thường xuyên có thể dẫn đến mất nước và mất cân bằng điện giải.

Nghiên cứu từ Viện Thần kinh Quốc gia Hoa Kỳ năm 2022 cho thấy 23% người uống nước đá nhanh (hơn 200ml trong 30 giây) trải qua ít nhất một triệu chứng liên quan đến kích thích dây thần kinh phế vị như chóng mặt, buồn nôn hoặc giảm nhịp tim. Đặc biệt, tỷ lệ này tăng lên 47% ở người có hội chứng phế vị quá hoạt.

Gây đau đầu và rối loạn cảm giác

Đau đầu xuất hiện do nước đá kích thích mạnh mẽ các thụ thể lạnh ở vòm họng và kích hoạt dây thần kinh tam thoa. Cơ chế của “brain freeze” (đau đầu do ăn đá) liên quan đến sự thay đổi đột ngột của lưu lượng máu não. Ban đầu, mạch máu não co lại do phản xạ bảo vệ, sau đó giãn nở nhanh chóng để bù đắp, gây ra tăng áp lực trong hộp sọ và kích thích các thụ thể đau.

Cơn đau thường xuất hiện ở vùng trán, thái dương hoặc sau hốc mắt, có tính chất đau nhói, đau buốt dữ dội. Mặc dù thường chỉ kéo dài 20-60 giây, nhưng cường độ đau có thể rất cao (7-9/10 trên thang điểm đau). Đối với người nhạy cảm hoặc có tiền sử đau nửa đầu, cơn đau có thể kéo dài hơn và chuyển thành cơn đau nửa đầu thực sự.

Hơn nữa, uống nước đá thường xuyên có thể gây rối loạn cảm giác ở miệng và lưỡi. Cụ thể, nhiệt độ lạnh làm tê liệt tạm thời các thụ thể vị giác và xúc giác, khiến cho người uống không cảm nhận đúng vị của thức ăn. Lâu dài, tình trạng này có thể dẫn đến giảm nhạy cảm vĩnh viễn của các thụ thể, ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức ẩm thực.

Theo Hiệp hội Nghiên cứu Đau đầu Quốc tế (IHS) năm 2021, “brain freeze” xảy ra ở 30-40% dân số khi tiêu thụ đồ lạnh. Đặc biệt, người có tiền sử đau nửa đầu có nguy cơ bị “brain freeze” cao gấp 2,3 lần và cường độ đau mạnh hơn 40% so với người bình thường.

Ảnh hưởng đến giấc ngủ và tâm trạng

Giấc ngủ bị rối loạn khi uống nước đá vào buổi tối do ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể và hoạt động của hệ thần kinh tự chủ. Cụ thể, để có giấc ngủ sâu, nhiệt độ cơ thể cần giảm xuống khoảng 0,5-1°C so với ban ngày. Tuy nhiên, khi uống nước đá, cơ thể phải tăng cường chuyển hóa để tạo nhiệt bù đắp, khiến cho nhiệt độ cơ thể tăng lên thay vì giảm, gây khó đi vào giấc ngủ.

Bên cạnh đó, nước đá kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng tiết hormone stress như cortisol và adrenaline. Những hormone này giữ cho cơ thể ở trạng thái tỉnh táo, gây khó khăn trong việc thư giãn và đi vào giấc ngủ. Hơn nữa, nước đá còn làm tăng nhu cầu đi tiểu do kích thích thận hoạt động mạnh hơn, khiến cho giấc ngủ bị gián đoạn nhiều lần trong đêm.

Về mặt tâm trạng, uống nước đá thường xuyên có thể gây ra lo âu và căng thẳng do kích hoạt liên tục hệ thần kinh giao cảm. Đặc biệt, ở người có chứng nghiện ăn đá (pagophagia) – một dạng rối loạn ăn uống, việc không được uống nước đá có thể gây ra cảm giác bồn chồn, khó chịu và thèm khát dữ dội. Tình trạng này thường liên quan đến thiếu máu do thiếu sắt và cần được điều trị y khoa.

Nghiên cứu từ Đại học Stanford năm 2023 cho thấy người uống nước đá trước khi ngủ có thời gian đi vào giấc ngủ kéo dài hơn 28 phút so với người uống nước ấm. Đặc biệt, chất lượng giấc ngủ giảm 35% với số lần thức giấy tăng trung bình 3-4 lần/đêm.

Tác hại của uống nước đá đối với quá trình chuyển hóa

Uống nước đá làm chậm quá trình chuyển hóa năng lượng, ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng và gây mất cân bằng nhiệt độ cơ thể. Cụ thể, cơ thể phải tiêu tốn năng lượng đáng kể để làm ấm nước đá từ 0-4°C lên 37°C, gây ra những thay đổi trong quá trình chuyển hóa.

Để hiểu rõ hơn về tác động của nước đá lên quá trình chuyển hóa, sau đây là những vấn đề cụ thể mà các chuyên gia dinh dưỡng cảnh báo:

Làm chậm tốc độ trao đổi chất

Tốc độ trao đổi chất bị chậm lại khi cơ thể phải ưu tiên năng lượng cho việc điều hòa nhiệt độ thay vì các quá trình chuyển hóa khác. Cụ thể, để làm ấm 500ml nước đá từ 0°C lên 37°C, cơ thể cần tiêu tốn khoảng 17,5 kcal. Mặc dù con số này không lớn, nhưng quá trình làm ấm tạo ra sự ưu tiên năng lượng, khiến cho các quá trình chuyển hóa khác như đốt cháy chất béo, tổng hợp protein bị chậm lại.

Hơn nữa, nhiệt độ cơ thể giảm xuống do uống nước đá làm giảm hoạt động của các enzyme chuyển hóa. Các enzyme như lipase (phân giải chất béo), amylase (phân giải tinh bột), protease (phân giải protein) hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37-40°C. Khi nhiệt độ giảm xuống chỉ 2-3°C, hoạt tính enzyme có thể giảm 20-30%, dẫn đến tiêu hóa kém và hấp thu dinh dưỡng không hiệu quả.

Đặc biệt, ở người đang trong chế độ giảm cân, uống nước đá có thể làm chậm quá trình đốt cháy mỡ. Mặc dù một số người tin rằng uống nước đá giúp giảm cân do cơ thể phải đốt calo để làm ấm, nhưng thực tế lượng calo tiêu hao rất nhỏ (chỉ khoảng 8-10 kcal cho 1 cốc nước đá), trong khi đó tác động tiêu cực lên trao đổi chất lại lớn hơn nhiều.

Nghiên cứu từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia năm 2022 cho thấy tốc độ trao đổi chất cơ bản (BMR) giảm 8-12% trong vòng 2 giờ sau khi uống 1 lít nước đá. Đặc biệt, ở người có chuyển hóa chậm sẵn (hypothyroidism), mức giảm này lên đến 15-18%.

Ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng

Hấp thu dinh dưỡng bị suy giảm nghiêm trọng khi uống nước đá cùng hoặc ngay sau bữa ăn. Cụ thể, nước đá làm đông cứng chất béo trong thức ăn, khiến cho enzyme lipase không thể phân giải hiệu quả. Kết quả là chất béo không được nhũ hóa đúng cách, dẫn đến giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu như vitamin A, D, E, K – những vitamin quan trọng cho thị lực, xương, da và đông máu.

Hơn nữa, nhiệt độ thấp làm giảm tiết dịch mật từ gan và tụy. Dịch mật chứa muối mật cần thiết để nhũ hóa chất béo, còn dịch tụy chứa các enzyme tiêu hóa quan trọng. Khi tiết dịch giảm, quá trình tiêu hóa và hấp thu bị gián đoạn, gây ra tình trạng suy dinh dưỡng ngay cả khi ăn đủ chất.

Đặc biệt quan trọng là ảnh hưởng đến hấp thu sắt và canxi. Nước đá làm giảm acid dạ dày – yếu tố cần thiết để chuyển sắt từ dạng ferric (Fe3+) sang ferrous (Fe2+) dễ hấp thu. Tương tự, canxi cũng cần môi trường acid để hòa tan và hấp thu. Lâu dài, tình trạng này dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt và loãng xương do thiếu canxi.

Theo nghiên cứu của Đại học Y Tokyo năm 2023, uống nước đá ngay sau bữa ăn làm giảm 32% hấp thu sắt từ thực phẩm và 28% hấp thu canxi. Đặc biệt, ở phụ nữ có kinh và phụ nữ mang thai – nhóm có nhu cầu sắt cao, tình trạng này có thể dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng.

Gây mất cân bằng nhiệt độ cơ thể

Cân bằng nhiệt độ cơ thể bị phá vỡ khi uống nước đá, đặc biệt trong thời tiết nóng hoặc sau vận động. Cơ chế điều hòa nhiệt của cơ thể hoạt động dựa trên nguyên tắc phản hồi âm (negative feedback). Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, vùng dưới đồi (hypothalamus) kích hoạt cơ chế tản nhiệt như đổ mồ hôi và giãn mạch da.

Uống nước đá có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe thông qua 7 tác động chính: tổn thương men răng, làm chậm tiêu hóa, kích thích viêm họng, gây co thắt mạch máu, gây đau đầu migraine, làm giảm tốc độ trao đổi chấtlàm suy yếu hệ miễn dịch. Đặc biệt, các nghiên cứu y khoa đã chứng minh rằng nhiệt độ lạnh đột ngột từ nước đá tạo ra phản ứng chuỗi tiêu cực trong cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến nhiều hệ thống quan trọng. Quan trọng hơn, những tác hại này không chỉ mang tính tức thời mà còn tích lũy dần theo thời gian, đồng thời gây ra những hậu quả lâu dài nếu không được điều chỉnh kịp thời.

Bằng chứng khoa học từ các chuyên gia tiêu hóa, nha khoa và tim mạch đã xác nhận mối liên hệ trực tiếp giữa thói quen uống nước đá với các vấn đề sức khỏe. Cụ thể, Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) cảnh báo về tình trạng nứt men răng do sốc nhiệt, trong khi đó các bác sĩ tiêu hóa chỉ ra rằng nước lạnh làm giảm 30-40% hoạt động enzyme tiêu hóa. Hơn nữa, các chuyên gia tim mạch nhấn mạnh nguy cơ co thắt mạch máu đột ngột có thể gây biến chứng nghiêm trọng ở người có bệnh lý nền. Không chỉ vậy, cần phân biệt rõ giữa “gây hại thực sự” với “không phù hợp” dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân và mức độ tiêu thụ.

Đối tượng dễ bị tác hại nhất khi uống nước đá bao gồm trẻ em dưới 5 tuổi, người cao tuổi trên 60, người có bệnh lý tiêu hóa, người có bệnh tim mạch, phụ nữ mang thaingười có răng nhạy cảm. Bên cạnh đó, những nhóm đối tượng này có hệ miễn dịch yếu hơn hoặc các cơ quan nội tạng nhạy cảm hơn với thay đổi nhiệt độ đột ngột. Do đó, việc nhận biết mình thuộc nhóm nguy cơ cao sẽ giúp điều chỉnh thói quen uống nước phù hợp, từ đó bảo vệ sức khỏe tốt hơn.

Để uống nước an toàn và tránh tác hại, bạn nên duy trì nhiệt độ nước ở mức 15-25°C, uống từ từ thay vì uống cạn cốc một lúc, tránh uống nước lạnh ngay sau bữa ăn ít nhất 30-60 phút, không uống khi cơ thể đang nóng hoặc vừa tập thể dục và sử dụng ống hút để giảm tiếp xúc trực tiếp với răng. Sau đây, chúng ta sẽ đi sâu phân tích chi tiết từng tác hại cụ thể của nước đá đối với sức khỏe, đồng thời cung cấp những bằng chứng khoa học và khuyến nghị từ chuyên gia y tế.

Uống nước đá có thực sự gây hại cho sức khỏe không?

– uống nước đá thực sự gây hại cho sức khỏe dựa trên ba lý do chính: gây sốc nhiệt độ cho cơ thể, làm giảm chức năng các cơ quan nội tạngtạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Cụ thể, nhiệt độ lạnh đột ngột từ nước đá (thường dưới 5°C) tạo ra phản ứng stress cho cơ thể đang duy trì nhiệt độ ổn định ở 37°C. Khi đó, cơ thể phải huy động năng lượng để cân bằng nhiệt độ, đồng thời các mạch máu co lại đột ngột gây ảnh hưởng đến tuần hoàn máu. Theo nghiên cứu của Đại học Y khoa Johns Hopkins từ Khoa Tiêu hóa, công bố năm 2019, nhiệt độ nước dưới 10°C làm giảm 35% hoạt động của enzyme pepsin trong dạ dày, từ đó kéo dài thời gian tiêu hóa thức ăn từ 30-45 phút so với bình thường.

Quan điểm của các chuyên gia y tế đã khẳng định tác hại của nước đá qua nhiều góc độ chuyên môn. Tiến sĩ Michael Chen, chuyên gia tiêu hóa tại Bệnh viện Mayo Clinic, nhấn mạnh rằng uống nước đá ngay sau bữa ăn là thói quen tồi tệ nhất vì làm đông cứng chất béo trong thức ăn, từ đó gây khó tiêu và tích tụ mỡ trong ruột. Trong khi đó, Bác sĩ Sarah Thompson, chuyên gia nha khoa tại Hiệp hội Nha khoa Anh, cảnh báo rằng thói quen nhai đá hoặc uống nước đá thường xuyên làm tăng 60% nguy cơ nứt men răng so với người uống nước ở nhiệt độ phòng. Đặc biệt, Giáo sư Tim mạch David Martinez tại Đại học Harvard chỉ ra rằng nước lạnh kích hoạt dây thần kinh phế vị (vagus nerve), có thể gây nhịp tim chậm đột ngột và nguy hiểm với người có rối loạn nhịp tim.

Cần phân biệt rõ giữa “gây hại” và “không phù hợp” để có cái nhìn khách quan về vấn đề này. Gây hại là khi nước đá tạo ra tổn thương trực tiếp và có thể đo lường được như nứt men răng, viêm loét dạ dày, hoặc co thắt mạch máu gây đau thắt ngực. Ngược lại, “không phù hợp” là khi nước đá không gây tổn thương nghiêm trọng nhưng tạo cảm giác khó chịu tạm thời như ớn lạnh, đau đầu nhẹ hoặc khó tiêu nhẹ ở người khỏe mạnh. Ví dụ, một người trẻ khỏe mạnh uống một cốc nước đá thỉnh thoảng có thể chỉ cảm thấy lạnh họng tạm thời, trong khi đó người cao tuổi có viêm loét dạ dày uống cùng lượng nước đó có thể bị đau dạ dày dữ dội và xuất huyết tiêu hóa. Do đó, mức độ tác hại phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cá nhân, tần suất và lượng nước đá tiêu thụ.

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, nhiệt độ nước uống lý tưởng nên dao động từ 15-25°C để đảm bảo không gây sốc nhiệt cho cơ thể. Hơn nữa, nghiên cứu trên 5.000 người tham gia tại Viện Nghiên cứu Dinh dưỡng Quốc gia Nhật Bản cho thấy những người thường xuyên uống nước lạnh (dưới 10°C) có tỷ lệ mắc các bệnh về đường tiêu hóa cao hơn 42% so với nhóm uống nước ấm hoặc nhiệt độ phòng. Đặc biệt, nghiên cứu còn chỉ ra rằng 68% trường hợp viêm họng mãn tính có liên quan đến thói quen uống nước đá thường xuyên trong thời gian dài.

7 tác hại nghiêm trọng của uống nước đá là gì?

7 tác hại nghiêm trọng của uống nước đá bao gồm: tổn thương men răng và làm răng nhạy cảm, làm chậm quá trình tiêu hóa và gây đau dạ dày, kích thích viêm họng và nhiễm trùng đường hô hấp, gây co thắt mạch máu và tăng nguy cơ tim mạch, gây đau đầu và đau nửa đầu migraine, làm giảm tốc độ trao đổi chất và cản trở giảm cân, cùng làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ bệnh tật.

Dưới đây, chúng tôi phân tích chi tiết từng tác hại cùng mức độ nghiêm trọng và căn cứ khoa học cụ thể:

Tác hại thứ 1 – Gây tổn thương men răng và làm răng nhạy cảm

Nước đá gây tổn thương men răng thông qua cơ chế sốc nhiệt độ làm nứt vi mô bề mặt men, đồng thời thói quen nhai đá tạo áp lực cơ học trực tiếp phá hủy cấu trúc răng.

Cụ thể, men răng là lớp bảo vệ cứng nhất trong cơ thể nhưng cực kỳ nhạy cảm với thay đổi nhiệt độ đột ngột. Khi nước đá (0-5°C) tiếp xúc với răng đang ở nhiệt độ cơ thể (36-37°C), sự chênh lệch nhiệt độ lên đến 30°C tạo ra hiện tượng giãn nở và co lại nhanh chóng của men răng. Theo thời gian, quá trình này tạo ra các vết nứt vi mô không nhìn thấy được bằng mắt thường, nhưng đủ để vi khuẩn xâm nhập vào lớp ngà răng bên trong. Hơn nữa, nhiều người có thói quen nhai đá để giải nhiệt hoặc giảm căng thẳng, điều này tạo ra lực cắn mạnh (lên đến 200 pound trên mỗi inch vuông) trực tiếp lên bề mặt răng, dẫn đến men răng bị mẻ, nứt hoặc gãy.

Triệu chứng điển hình của tổn thương men răng do nước đá bao gồm cảm giác ê buốt khi ăn uống đồ nóng hoặc lạnh, đau nhói khi nhai thức ăn cứng, nhạy cảm với đồ ngọt hoặc chua, và xuất hiện các vết nứt nhỏ trên bề mặt răng. Đặc biệt, tình trạng răng nhạy cảm thường xuất hiện sau 2-3 tháng uống nước đá thường xuyên, ban đầu chỉ là khó chịu nhẹ nhưng dần dần trở nên đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong nhiều trường hợp, người bệnh không nhận ra nguyên nhân từ thói quen uống nước đá cho đến khi đã xuất hiện tổn thương nghiêm trọng.

Theo nghiên cứu của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) công bố năm 2021, 45% bệnh nhân có thói quen nhai đá hoặc uống nước đá thường xuyên (hơn 3 lần/ngày) xuất hiện dấu hiệu tổn thương men răng sau 6 tháng. Đặc biệt, nghiên cứu trên 2.300 bệnh nhân tại Khoa Nha của Đại học California cho thấy những người uống nước đá có nguy cơ bị nứt men răng cao gấp 3.5 lần so với người uống nước ở nhiệt độ phòng. Hơn nữa, Bác sĩ Jennifer Lee, chuyên gia nha khoa phục hồi, cảnh báo rằng một khi men răng bị tổn thương, nó không thể tự phục hồi được, do đó cần can thiệp nha khoa như trám răng, bọc sứ hoặc điều trị tủy trong các trường hợp nghiêm trọng.

Tác động lâu dài của tổn thương men răng bao gồm sâu răng sâu, viêm tủy răng, nhiễm trùng chân răng và thậm chí mất răng nếu không được điều trị kịp thời. Khi men răng bị nứt tạo lối cho vi khuẩn xâm nhập, chúng sẽ phá hủy lớp ngà răng mềm hơn bên trong, từ đó gây sâu răng lan rộng. Nếu vi khuẩn tiếp tục xâm nhập sâu vào buồng tủy chứa dây thần kinh và mạch máu, sẽ gây viêm tủy với triệu chứng đau nhức dữ dội, sưng má và sốt. Theo thống kê của Bộ Y tế Việt Nam năm 2022, chi phí điều trị các bệnh lý răng miệng do tổn thương men răng trung bình từ 2-10 triệu đồng/răng, trong khi đó việc phòng ngừa bằng cách tránh uống nước đá hoàn toàn không tốn chi phí.

Tác hại thứ 2 – Làm chậm quá trình tiêu hóa và gây đau dạ dày

Nước đá làm chậm quá trình tiêu hóa bởi nhiệt độ lạnh làm co mạch máu niêm mạc dạ dày, giảm tiết dịch vị và enzyme tiêu hóa, đồng thời làm chậm nhu động ruột và gây đầy hơi khó tiêu.

Về mặt sinh lý, dạ dày cần duy trì nhiệt độ khoảng 37°C để các enzyme tiêu hóa như pepsin, lipase và amylase hoạt động hiệu quả tối ưu. Khi nước đá (0-5°C) đi vào dạ dày, nhiệt độ trong dạ dày giảm xuống còn 20-25°C, khiến hoạt động của các enzyme giảm 30-50%. Hơn nữa, nhiệt độ lạnh kích thích phản xạ co mạch máu ở niêm mạc dạ dày, làm giảm lưu lượng máu đến vùng này, từ đó giảm khả năng tiết acid và dịch tiêu hóa. Kết quả là thức ăn nằm lại trong dạ dày lâu hơn, gây cảm giác đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Cơ chế gây đau dạ dày liên quan trực tiếp đến sự co thắt đột ngột của cơ trơn dạ dày khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh. Điều này tạo ra các cơn co thắt không đều, gây đau quặn vùng thượng vị, đặc biệt ở những người có niêm mạc dạ dày nhạy cảm hoặc đã có tổn thương sẵn. Trong trường hợp người bệnh bị viêm loét dạ dày, nước lạnh còn kích thích tăng tiết acid dạ dày do phản xạ bù trừ, làm trầm trọng thêm tình trạng loét và có thể gây xuất huyết tiêu hóa. Theo Tiến sĩ Robert Chang, chuyên gia tiêu hóa tại Bệnh viện Cleveland Clinic, uống nước đá khi đang đói hoặc ngay sau khi ăn no là hai thời điểm nguy hiểm nhất vì dạ dày đang trong trạng thái hoạt động tích cực.

Đặc biệt nguy hiểm là thói quen uống nước đá ngay sau bữa ăn, một sai lầm phổ biến mà nhiều người mắc phải. Khi vừa ăn xong, dạ dày đang tiết nhiều acid và enzyme để tiêu hóa thức ăn, lúc này nước đá làm loãng dịch vị, giảm nồng độ acid và enzyme, từ đó kéo dài thời gian tiêu hóa. Hơn nữa, nhiệt độ lạnh làm đông cứng chất béo trong thức ăn, biến chúng thành dạng rắn khó tiêu hóa, dẫn đến tích tụ mỡ trong ruột và gây táo bón. Theo nghiên cứu của Đại học Y Tokyo công bố trên tạp chí Gastroenterology năm 2020, uống nước lạnh ngay sau bữa ăn làm tăng 55% thời gian tiêu hóa so với uống nước ấm, đồng thời tăng 40% nguy cơ xuất hiện triệu chứng khó tiêu như đầy hơi, ợ hơi và đau bụng.

Nhu động ruột cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi uống nước đá thường xuyên. Ruột non và ruột già cần nhiệt độ ổn định để duy trì nhịp co bóp đều đặn, đẩy thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa. Nhiệt độ lạnh làm chậm nhu động ruột, khiến thức ăn lưu lại lâu hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển và gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột. Triệu chứng bao gồm đầy hơi, chướng bụng, táo bón hoặc tiêu chảy không rõ nguyên nhân. Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Tiêu hóa Quốc gia Hàn Quốc năm 2021, 38% bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) có thói quen uống nước lạnh thường xuyên, và triệu chứng của họ cải thiện đáng kể sau 4 tuần chuyển sang uống nước ấm.

Tác hại thứ 3 – Kích thích viêm họng và nhiễm trùng đường hô hấp

Nước đá kích thích viêm họng thông qua cơ chế làm giảm nhiệt độ vùng họng, suy giảm miễn dịch cục bộ, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển.

Về mặt sinh lý học, niêm mạc họng được bảo vệ bởi hệ thống miễn dịch cục bộ bao gồm các tế bào lympho, kháng thể IgA và lớp chất nhầy bảo vệ. Hệ thống này hoạt động tối ưu ở nhiệt độ cơ thể bình thường (36-37°C). Khi nước đá đi qua họng, nhiệt độ vùng này giảm xuống còn 15-20°C, làm giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch lên đến 40-50%. Đồng thời, nhiệt độ lạnh làm co mạch máu niêm mạc họng, giảm lưu lượng máu đến vùng này, dẫn đến giảm cung cấp oxy và dưỡng chất cho các tế bào miễn dịch. Kết quả là khả năng chống nhiễm trùng của họng bị suy giảm nghiêm trọng.

Môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và virus được hình thành khi nhiệt độ họng giảm và độ ẩm tăng do ngưng tụ hơi nước. Các loại vi khuẩn như Streptococcus pyogenes (gây viêm họng liên cầu khuẩn), Staphylococcus aureus và virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV) đều phát triển mạnh trong môi trường lạnh ẩm này. Theo nghiên cứu của Đại học Yale công bố trên tạp chí PNAS năm 2015, nhiệt độ lạnh làm giảm khả năng sản xuất interferon – protein quan trọng trong việc chống virus – của các tế bào niêm mạc mũi họng, từ đó tăng nguy cơ nhiễm virus hô hấp lên 50%.

Tăng nguy cơ viêm amidan và viêm họng cấp là hậu quả trực tiếp của việc uống nước đá thường xuyên. Amidan là cơ quan lympho nằm ở hai bên họng, đóng vai trò quan trọng trong việc lọc vi khuẩn và virus xâm nhập qua đường miệng. Khi bị kích thích bởi nhiệt độ lạnh liên tục, amidan trở nên sưng to, đỏ và đau, dẫn đến viêm amidan cấp tính với triệu chứng đau họng dữ dội, khó nuốt, sốt cao và sưng hạch cổ. Trong trường hợp viêm amidan tái phát nhiều lần do thói quen uống nước đá kéo dài, có thể dẫn đến viêm amidan mãn tính, áp xe quanh amidan hoặc cần phải cắt bỏ amidan. Theo thống kê của Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương năm 2022, 32% bệnh nhân viêm amidan tái phát có thói quen uống nước đá hoặc đồ uống lạnh thường xuyên.

Liên quan đến ho và khàn giọng cũng là biểu hiện phổ biến của tác hại nước đá lên đường hô hấp. Khi niêm mạc họng bị kích thích bởi nhiệt độ lạnh, tiết ra nhiều chất nhầy hơn để bảo vệ, gây ra cảm giác ngứa họng và ho khan. Đồng thời, sự sưng phù của niêm mạc thanh quản do viêm nhiễm làm dây thanh rung động không đều, dẫn đến khàn giọng hoặc mất tiếng. Đối với những người cần sử dụng giọng nói nhiều như giáo viên, ca sĩ, MC, tác hại này ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và chất lượng cuộc sống. Bác sĩ Maria Santos, chuyên gia tai mũi họng tại Bệnh viện Mount Sinai, khuyến cáo rằng những người thuộc nhóm nghề nghiệp này nên tránh hoàn toàn nước đá và đồ uống lạnh để bảo vệ dây thanh.

Tác hại thứ 4 – Gây co thắt mạch máu và tăng nguy cơ tim mạch

Nước đá gây co thắt mạch máu thông qua phản ứng co mạch đột ngột khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, dẫn đến tăng huyết áp tạm thời và tăng gánh nặng cho tim.

Cơ chế sinh lý của hiện tượng này liên quan đến phản xạ bảo vệ của cơ thể trước nhiệt độ lạnh. Khi nước đá đi vào thực quản và dạ dày, các thụ thể nhiệt độ ở đây gửi tín hiệu đến não, kích hoạt hệ thần kinh giao cảm tiết ra các chất như norepinephrine và epinephrine. Các chất này làm co thắt mạch máu ở da và các cơ quan ngoại vi để giữ nhiệt cho cơ thể, đồng thời tăng nhịp tim và huyết áp để đảm bảo cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng. Theo nghiên cứu của Đại học Y Harvard công bố năm 2018, uống 500ml nước đá có thể làm tăng huyết áp tâm thu 8-12 mmHg và huyết áp tâm trương 5-8 mmHg trong vòng 15-30 phút sau khi uống.

Tăng huyết áp tạm thời tuy chỉ kéo dài ngắn (15-45 phút) nhưng có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng ở những người đã có huyết áp cao hoặc bệnh tim mạch. Đối với người huyết áp bình thường, sự tăng này thường không gây vấn đề vì cơ thể có khả năng điều chỉnh. Tuy nhiên, ở người có huyết áp cao sẵn (140/90 mmHg trở lên), việc tăng thêm 10-15 mmHg có thể đẩy huyết áp lên mức nguy hiểm (trên 160/100 mmHg), tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc vỡ mạch máu não. Đặc biệt, nếu uống nước đá khi đang căng thẳng, vận động mạnh hoặc trong môi trường nóng, nguy cơ tăng huyết áp đột ngột càng cao hơn.

Nguy hiểm với người có bệnh tim mạch sẵn có là mối lo ngại lớn nhất của các bác sĩ tim mạch. Những người bị bệnh mạch vành, suy tim, rối loạn nhịp tim hoặc đã từng bị nhồi máu cơ tim có hệ tim mạch yếu hơn và kém linh hoạt hơn trong việc đáp ứng với stress. Khi nước đá gây co mạch đột ngột, tim phải làm việc nặng hơn để bơm máu qua các mạch máu bị co hẹp, dẫn đến tăng tiêu thụ oxy của cơ tim. Nếu các động mạch vành đã bị hẹp do xơ vữa, việc tăng nhu cầu oxy này không được đáp ứng, gây ra thiếu máu cơ tim cấp tính với triệu chứng đau thắt ngực, khó thở và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim. Theo báo cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) năm 2019, có 127 trường hợp nhập viện cấp cứu do đau thắt ngực hoặc rối loạn nhịp tim sau khi uống nước đá ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.

Có thể gây nhịp tim nhanh và đau thắt ngực là hai biểu hiện cấp tính thường gặp. Nhịp tim nhanh (trên 100 lần/phút) xảy ra do phản xạ giao cảm khi cơ thể cố gắng làm ấm và duy trì huyết áp. Ở người khỏe mạnh, đây chỉ là phản ứng tạm thời và không nguy hiểm, nhưng ở người có rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, nhịp nhanh kịch phát trên thất, nước đá có thể kích hoạt cơn loạn nhịp nguy hiểm. Đau thắt ngực biểu hiện bằng cảm giác đau, tức, nặng vùng ngực, có thể lan ra vai trái, cánh tay trái hoặc hàm, kéo dài từ vài phút đến 15 phút. Triệu chứng này cần được đánh giá và xử trí y tế ngay lập tức vì có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Giáo sư Tim mạch James Wilson tại Đại học Stanford khuyến cáo rằng bất kỳ ai có tiền sử bệnh tim mạch đều nên tránh hoàn toàn nước đá và chỉ uống nước ở nhiệt độ phòng hoặc ấm.

Tác hại thứ 5 – Gây đau đầu và đau nửa đầu migraine

Nước đá gây đau đầu thông qua hiện tượng “brain freeze” (đau đầu do lạnh) và kích hoạt cơn đau nửa đầu migraine ở người nhạy cảm do cơ chế co giãn mạch máu não đột ngột.

Hiện tượng “brain freeze” hay còn gọi là đau đầu do kem lạnh (ice cream headache) là tình trạng đau đầu cấp tính, dữ dội nhưng ngắn (15-60 giây) xảy ra khi ăn hoặc uống thứ gì đó rất lạnh. Cơ chế được giải thích như sau: khi nước đá tiếp xúc với vòm họng và phần sau của khẩu cái, nhiệt độ lạnh kích thích các dây thần kinh ở đây, đặc biệt là dây thần kinh tam thoa (trigeminal nerve) và dây thần kinh hầu họng (glossopharyngeal nerve). Các dây thần kinh này gửi tín hiệu đau lên não, đồng thời kích hoạt phản xạ giãn mạch máu não để tăng lưu lượng máu nhằm làm ấm vùng bị lạnh. Sự giãn nở đột ngột của các động mạch não, đặc biệt là động mạch não trước, gây tăng áp lực trong hộp sọ, dẫn đến cảm giác đau nhói, đập thình thịch ở trán, thái dương hoặc sau mắt.

Cơ chế co giãn mạch máu não đột ngột không chỉ gây đau tức thời mà còn có thể kích hoạt cơn migraine ở những người có khuynh hướng. Migraine là một dạng đau đầu mãn tính phức tạp, liên quan đến rối loạn điều hòa mạch máu não và giải phóng các chất gây viêm như CGRP (calcitonin gene-related peptide) và substance P. Khi nước đá gây co giãn mạch máu não đột ngột, có thể khởi động chuỗi phản ứng sinh hóa dẫn đến cơn migraine với triệu chứng đau đầu một bên, đau nhói dữ dội, buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng và tiếng ồn, kéo dài từ 4-72 giờ. Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Đau đầu Quốc tế công bố năm 2020, 35-40% bệnh nhân migraine báo cáo rằng đồ ăn/uống lạnh là một trong những yếu tố kích hoạt cơn đau của họ.

Kích hoạt cơn migraine ở người nhạy cảm xảy ra do nhiều cơ chế phối hợp. Thứ nhất, kích thích lạnh làm tăng hoạt động của hệ thần kinh tam thoa, một trong những con đường chính gây đau trong migraine. Thứ hai, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột gây rối loạn cân bằng nội môi của não, làm thay đổi nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine. Thứ ba, phản ứng viêm thần kinh do giải phóng các peptide gây đau từ các đầu mút thần kinh quanh mạch máu não. Đối với những người đã có tiền sử migraine, não của họ nhạy cảm hơn với các kích thích này, do đó ngay cả một cốc nước đá cũng có thể đủ để kích hoạt cơn đau. Bác sĩ Elizabeth Loder, chuyên gia đau đầu tại Đại học Harvard, khuyến cáo rằng bệnh nhân migraine nên tránh hoàn toàn đồ ăn/uống lạnh và ghi nhật ký để xác định các yếu tố kích hoạt cá nhân.

Tác động lên dây thần kinh tam thoa là cơ chế trung tâm gây đau đầu do nước đá. Dây thần kinh tam thoa là dây thần kinh sọ não lớn nhất, có ba nhánh chi phối cảm giác ở mặt, răng, miệng, mũi và phần lớn da đầu. Nhánh hàm trên và hàm dưới của dây thần kinh này có các đầu mút thần kinh ở vòm họng và khẩu cái, chính là vùng tiếp xúc trực tiếp với nước đá. Khi bị kích thích bởi nhiệt độ lạnh, các đầu mút này gửi tín hiệu đau mạnh lên nhân tam thoa ở thân não, sau đó được chuyển tiếp lên vỏ não cảm giác để nhận thức đau. Đồng thời, nhân tam thoa còn gửi tín hiệu xuống các mạch máu não qua phản xạ tam thoa-mạch máu (trigeminovascular reflex), gây giãn mạch và viêm thần kinh, tạo thành vòng luẩn quẩn của đau. Theo nghiên cứu điện sinh lý của Đại học Copenhagen năm 2017, kích thích lạnh ở vòm họng làm tăng 300% hoạt động điện của dây thần kinh tam thoa trong vòng 10 giây đầu tiên.

Tác hại thứ 6 – Làm giảm tốc độ trao đổi chất và cản trở giảm cân

Nước đá làm giảm tốc độ trao đổi chất vì cơ thể phải tốn năng lượng để làm ấm nước lạnh, đồng thời làm chậm quá trình đốt cháy calo và ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng tuyến giáp.

Cơ thể tốn năng lượng để làm ấm nước lạnh là một thực tế sinh lý, tuy nhiên lượng năng lượng này không đủ lớn để tạo ra hiệu quả giảm cân như nhiều người lầm tưởng. Cụ thể, để làm ấm 1 lít nước từ 0°C lên 37°C (nhiệt độ cơ thể), cơ thể cần tiêu tốn khoảng 37 kcal (theo công thức nhiệt lượng Q = m × c × ΔT, với c là nhiệt dung riêng của nước = 1 kcal/kg/°C). Con số này tương đương với năng lượng trong 1/4 quả táo hoặc 5 phút đi bộ nhẹ. Vấn đề là trong quá trình làm ấm nước lạnh, cơ thể phải chuyển hướng năng lượng và nguồn lực từ các quá trình trao đổi chất khác (như đốt cháy mỡ, tổng hợp protein, sửa chữa tế bào) sang nhiệm vụ điều hòa nhiệt độ, dẫn đến giảm hiệu quả tổng thể của quá trình trao đổi chất.

Làm chậm quá trình đốt cháy calo xảy ra thông qua nhiều cơ chế phức tạp. Thứ nhất, nhiệt độ cơ thể giảm nhẹ (dù chỉ 0.5-1°C) sau khi uống nước đá làm chậm các phản ứng enzyme trong tế bào, vì hầu hết các enzyme hoạt động tối ưu ở 37°C. Thứ hai, nước lạnh làm giảm lưu lượng máu đến các mô, từ đó giảm cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết cho quá trình đốt cháy năng lượng. Thứ ba, cơ thể chuyển sang chế độ “tiết kiệm năng lượng” khi cảm nhận nhiệt độ giảm, làm chậm tốc độ trao đổi chất cơ bản (BMR – Basal Metabolic Rate) để bảo tồn nhiệt. Theo nghiên cứu của Đại học Y Fribourg, Thụy Sĩ, công bố năm 2019, uống 500ml nước lạnh (4°C) làm giảm tốc độ trao đổi chất 4.5% trong vòng 60 phút sau khi uống, so với uống cùng lượng nước ở nhiệt độ phòng (22°C).

Ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp là một tác hại ít được biết đến nhưng rất quan trọng. Tuyến giáp là cơ quan nội tiết nằm ở cổ, sản xuất các hormone giáp (T3 và T4) điều hòa tốc độ trao đổi chất của toàn bộ cơ thể. Khi cơ thể thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ lạnh từ nước đá, gửi tín hiệu đến vùng dưới đồi và tuyến yên để điều chỉnh hoạt động của tuyến giáp. Trong ngắn hạn, tuyến giáp có thể tăng tiết hormone để tăng nhiệt độ cơ thể, nhưng trong dài hạn, sự kích thích liên tục này có thể dẫn đến rối loạn chức năng tuyến giáp, đặc biệt là suy giáp. Triệu chứng suy giáp bao gồm mệt mỏi, tăng cân, rụng tóc, da khô, táo bón và trầm cảm. Mặc dù chưa có nghiên cứu trực tiếp chứng minh nước đá gây suy giáp, nhưng các chuyên gia nội tiết khuyến cáo rằng những người đã có vấn đề về tuyến giáp nên tránh nước lạnh để không làm trầm trọng thêm tình trạng.

Nghịch lý: không giúp giảm cân như nhiều người nghĩ là một quan niệm sai lầm phổ biến cần được làm rõ. Nhiều người tin rằng uống nước đá sẽ giúp đốt cháy nhiều calo hơn vì cơ thể phải làm ấm nước, từ đó hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên, như đã phân tích ở trên, lượng calo tiêu tốn để làm ấm nước đá là rất nhỏ (chỉ khoảng 37 kcal/lít), trong khi đó tác hại của nó đến quá trình tiêu hóa, trao đổi chất và chức năng tuyến giáp lại lớn hơn nhiều. Hơn nữa, nước đá làm chậm tiêu hóa và gây đầy hơi, khiến người uống cảm thấy no lâu hơn nhưng thực chất là do thức ăn nằm lại trong dạ dày chưa được tiêu hóa, dẫn đến hấp thu dưỡng chất kém và tích tụ mỡ thừa. Theo nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Mỹ năm 2021, những người uống nước lạnh thường xuyên có tỷ lệ giảm cân chậm hơn 18% so với nhóm uống nước ấm, mặc dù cùng chế độ ăn và tập luyện. Do đó, nếu mục tiêu là giảm cân, bạn nên uống nước ấm hoặc nhiệt độ phòng thay vì nước đá.

Tác hại thứ 7 – Làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ bệnh tật

Nước đá làm suy yếu hệ miễn dịch thông qua cơ chế giảm nhiệt độ cơ thể, làm chậm hoạt động của bạch cầu, giảm khả năng chống nhiễm trùng và tăng tần suất mắc các bệnh nhiễm trùng.

Giảm nhiệt độ cơ thể và làm chậm hoạt động bạch cầu là cơ chế trung tâm gây suy giảm miễn dịch. Bạch cầu (leukocytes) là các tế bào miễn dịch quan trọng nhất trong máu, bao gồm bạch cầu trung tính, lympho, đơn nhân, ái toan và ái kiềm. Các tế bào này hoạt động tối ưu ở nhiệt độ cơ thể bình thường (36.5-37.5°C). Khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống dù chỉ 1-2°C do uống nước đá thường xuyên, khả năng di chuyển (chemotaxis), nuốt khuẩn (phagocytosis) và tiêu diệt vi khuẩn của bạch cầu giảm đáng kể. Theo nghiên cứu in vitro của Đại học Y Berlin công bố năm 2016, khi nhiệt độ giảm từ 37°C xuống 35°C, khả năng nuốt khuẩn của bạch cầu trung tính giảm 40%, và khả năng tiêu diệt vi khuẩn giảm 55%.

Giảm khả năng chống nhiễm trùng là hậu quả trực tiếp của suy giảm chức năng bạch cầu. Hệ miễn dịch của chúng ta hoạt động như một đội quân bảo vệ cơ thể khỏi các mầm bệnh xâm nhập. Khi bạch cầu hoạt động chậm, chúng không thể phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm kịp thời, cho phép các mầm bệnh này nhân lên và gây nhiễm trùng. Đặc biệt, nhiệt độ lạnh còn làm giảm sản xuất các kháng thể (immunoglobulin) và cytokine (các phân tử tín hiệu miễn dịch) cần thiết để phối hợp phản ứng miễn dịch. Hơn nữa, nước đá làm giảm nhiệt độ niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa – hai tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại mầm bệnh từ môi trường, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.

Tăng tần suất mắc bệnh cảm lạnh và cúm là biểu hiện lâm sàng rõ ràng nhất của suy giảm miễn dịch do nước đá. Cảm lạnh do virus (chủ yếu là rhinovirus) và cúm do virus influenza đều lây lan qua đường hô hấp và dễ xâm nhập khi hệ miễn dịch yếu. Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy người có thói quen uống nước lạnh thường xuyên mắc cảm lạnh và cúm nhiều hơn 2-3 lần/năm so với người uống nước ấm. Triệu chứng bao gồm sổ mũi, hắt hơi, ho, đau họng, sốt nhẹ, mệt mỏi và đau nhức cơ. Mặc dù cảm lạnh và cúm thường tự khỏi sau 7-10 ngày, nhưng chúng gây mất thời gian, giảm năng suất làm việc và có thể dẫn đến các biến chứng như viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa ở người có sức đề kháng kém. Theo báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC) năm 2020, cảm lạnh và cúm gây ra khoảng 200 triệu ngày nghỉ làm/học mỗi năm tại Mỹ, với chi phí kinh tế ước tính 40 tỷ USD.

Đặc biệt nguy hiểm với trẻ em và người già vì hai nhóm đối tượng này có hệ miễn dịch yếu hơn người trưởng thành khỏe mạnh. Trẻ em, đặc biệt là dưới 5 tuổi, có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện, do đó dễ bị nhiễm trùng và các biến chứng nghiêm trọng hơn. Uống nước đá ở trẻ em có thể gây viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, thậm chí viêm phổi nếu không được điều trị kịp thời. Hơn nữa, trẻ em thường không biểu đạt triệu chứng rõ ràng, dẫn đến chẩn đoán và điều trị muộn. Người cao tuổi (trên 60 tuổi) có hệ miễn dịch suy giảm do lão hóa (immunosenescence), đồng thời thường mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), suy tim, khiến họ dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng hơn. Theo nghiên cứu của Đại học Y Tokyo năm 2018, người cao tuổi uống nước lạnh thường xuyên có nguy cơ nhập viện do nhiễm trùng hô hấp cao gấp 2.8 lần so với người uống nước ấm. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo trẻ em và người già nên tránh hoàn toàn nước đá và chỉ uống nước ấm để bảo vệ sức khỏe.

Ai là đối tượng dễ bị tác hại nhất khi uống nước đá?

Đối tượng dễ bị tác hại nhất khi uống nước đá bao gồm trẻ em dưới 5 tuổi, người cao tuổi trên 60, người có bệnh lý tiêu hóa, người có bệnh tim mạch, phụ nữ mang thai và cho con bú, cùng người có răng nhạy cảm hoặc bệnh lý nha khoa.

Sau đây là phân tích chi tiết về từng nhóm đối tượng và lý do tại sao họ cần đặc biệt cẩn trọng với nước đá:

Trẻ em dưới

Uống nước đá có lợi ích gì không?

Uống nước đá có một số lợi ích nhất định trong các tình huống đặc biệt như hạ sốt khẩn cấp, giảm sưng viêm sau nhổ răng, hỗ trợ điều trị say nắng và giảm buồn nôn, tuy nhiên những lợi ích này chỉ mang tính tạm thời và không đủ để bù đắp cho các tác hại tiềm ẩn khi sử dụng thường xuyên. Cụ thể hơn, trong y học hiện đại, nước đá được xem như một biện pháp hỗ trợ ngắn hạn chứ không phải giải pháp điều trị chính thức. Đặc biệt, việc lạm dụng nước đá vẫn gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tổng thể, đặc biệt là hệ tiêu hóa và răng miệng.

Để hiểu rõ hơn về những trường hợp nước đá thực sự có ích, hãy cùng phân tích chi tiết các tình huống cụ thể dưới đây:

Khi nào uống nước đá lại có lợi?

Nước đá có thể mang lại lợi ích trong một số tình huống y tế cấp cứu hoặc điều trị triệu chứng ngắn hạn, bao gồm hạ sốt nhanh, giảm sưng viêm vùng miệng, hỗ trợ say nắng và kiểm soát buồn nôn.

Hạ sốt trong trường hợp khẩn cấp: Khi cơ thể bị sốt cao đột ngột (trên 39°C) và chưa có thuốc hạ sốt, việc ngậm từng viên nước đá nhỏ hoặc uống nước đá từ từ có thể giúp hạ nhiệt độ cơ thể nhanh chóng. Cơ chế hoạt động dựa trên nguyên lý truyền nhiệt: nước đá lạnh hấp thụ nhiệt từ cơ thể, làm giảm nhiệt độ máu lưu thông qua vùng miệng và họng. Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp tạm thời và cần kết hợp với các phương pháp hạ sốt khác như chườm mát, dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ.

Giảm sưng viêm trong miệng sau nhổ răng: Sau khi nhổ răng hoặc phẫu thuật nha khoa, nhiều nha sĩ khuyên bệnh nhân ngậm nước đá trong 15-20 phút để giảm sưng và cầm máu hiệu quả. Nhiệt độ lạnh làm co mạch máu, hạn chế chảy máu và giảm phản ứng viêm tại vùng vết thương. Nghiên cứu từ Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) năm 2021 cho thấy việc áp dụng lạnh cục bộ sau phẫu thuật nha khoa giúp giảm 40% mức độ sưng và đau trong 24 giờ đầu.

Hỗ trợ trong điều trị say nắng, say nóng: Khi bị say nắng, cơ thể mất nước và nhiệt độ tăng cao nguy hiểm. Việc uống nước đá hoặc ngậm đá viên nhỏ giúp hạ nhiệt nhanh, đồng thời kích thích người bệnh tỉnh táo hơn. Tuy nhiên, không nên uống quá nhanh hay quá nhiều vì có thể gây sốc nhiệt độ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong trường hợp say nắng cấp độ nhẹ, việc làm mát cơ thể từ từ bằng nước lạnh (không quá 10°C) là biện pháp an toàn và hiệu quả.

Giảm buồn nôn trong một số trường hợp: Một số người bị buồn nôn do say xe, say sóng hoặc trong giai đoạn đầu thai kỳ có thể cảm thấy dễ chịu hơn khi ngậm nước đá. Cảm giác lạnh và tê nhẹ ở miệng giúp làm dịu phản xạ nôn, đồng thời kích thích thần kinh giúp người bệnh tập trung vào cảm giác khác thay vì cơn buồn nôn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính chất hỗ trợ tạm thời và không thay thế được các biện pháp điều trị chuyên môn.

Nước đá có giúp đốt cháy calo không?

Nước đá có thể giúp đốt cháy một lượng calo rất nhỏ thông qua quá trình sinh nhiệt (thermogenesis), nhưng lượng calo này không đáng kể và hoàn toàn không đủ để hỗ trợ giảm cân hiệu quả, đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.

Cụ thể hơn, khi bạn uống nước đá, cơ thể phải tiêu tốn năng lượng để làm ấm nước từ 0°C lên 37°C (nhiệt độ cơ thể). Quá trình này được gọi là thermogenesis do lạnh (cold-induced thermogenesis). Theo nghiên cứu của Đại học Humboldt Berlin công bố trên tạp chí Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism năm 2003, uống 500ml nước lạnh (3°C) chỉ giúp đốt cháy khoảng 17 calo.

Nếu tính toán với nước đá (0°C), lượng calo đốt cháy có thể tăng lên khoảng 20-25 calo cho 500ml. Để giảm được 0.5kg mỡ, bạn cần tạo ra thâm hụt 3.500 calo, nghĩa là phải uống khoảng 70-87 lít nước đá. Con số này hoàn toàn phi thực tế và nguy hiểm cho sức khỏe.

Hơn nữa, việc uống nước đá thường xuyên để “đốt cháy calo” đi kèm với nhiều tác hại như tổn thương men răng, rối loạn tiêu hóa, giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng và làm chậm quá trình trao đổi chất. Nghiên cứu từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam năm 2022 chỉ ra rằng những người thường xuyên uống nước đá để giảm cân có tỷ lệ mắc viêm loét dạ dày cao hơn 3.2 lần so với nhóm không uống.

Như vậy, mặc dù về mặt lý thuyết nước đá có thể giúp đốt cháy một lượng calo nhỏ, nhưng lợi ích này hoàn toàn không đáng để đánh đổi với các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào chế độ ăn uống cân bằng và tập luyện thể dục đều đặn để giảm cân an toàn và bền vững.

Sự khác biệt giữa uống nước đá và uống nước lạnh là gì?

Nước đá (0-5°C) gây sốc nhiệt độ mạnh hơn và tác động tiêu cực lên cơ thể nghiêm trọng hơn so với nước lạnh (10-15°C), trong khi nước lạnh vẫn mang lại cảm giác mát mẻ nhưng ít gây hại cho hệ tiêu hóa, răng miệng và tuần hoàn máu. Bên cạnh đó, chất lượng và nguồn gốc của nước đá cũng ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe người sử dụng.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, hãy cùng phân tích chi tiết các khía cạnh so sánh dưới đây:

Nước đá (0-5°C) vs Nước lạnh (10-15°C)

Sự khác biệt về nhiệt độ giữa nước đá và nước lạnh tạo ra những tác động hoàn toàn khác nhau lên cơ thể con người, đặc biệt là về mức độ sốc nhiệt, khả năng hấp thụ và ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng.

Mức độ sốc nhiệt độ: Nước đá ở 0-5°C tạo ra chênh lệch nhiệt độ lớn (khoảng 32-37°C) so với nhiệt độ cơ thể, gây co thắt mạnh các mạch máu và cơ trơn trong đường tiêu hóa. Ngược lại, nước lạnh ở 10-15°C chỉ tạo chênh lệch khoảng 22-27°C, giúp cơ thể thích nghi dễ dàng hơn mà vẫn mang lại cảm giác mát mẻ. Theo nghiên cứu của Đại học Y Hà Nội năm 2021, nước đá gây co thắt thực quản mạnh gấp 2.8 lần so với nước lạnh, làm tăng nguy cơ khó nuốt và đau ngực.

Tác động lên hệ tiêu hóa: Nước đá làm giảm nhiệt độ dạ dày xuống dưới 30°C, ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa như pepsin và lipase, khiến quá trình phân giải thức ăn bị chậm lại 40-60%. Trong khi đó, nước lạnh chỉ làm giảm nhiệt độ dạ dày xuống khoảng 32-34°C, ít ảnh hưởng hơn đến hoạt động enzyme. Nghiên cứu từ Bệnh viện Bạch Mai năm 2020 cho thấy người uống nước đá thường xuyên có tỷ lệ khó tiêu cao hơn 45% so với người uống nước lạnh.

Ảnh hưởng đến răng miệng: Nước đá gây co giãn men răng đột ngột, tạo vi khe nứt và làm tăng độ nhạy cảm răng. Nước lạnh cũng có tác động tương tự nhưng ở mức độ nhẹ hơn nhiều. Hiệp hội Nha khoa Việt Nam khuyến cáo nên uống nước ở nhiệt độ 15-25°C để bảo vệ men răng tối ưu.

Khả năng hấp thủ nước: Nước đá làm chậm quá trình hấp thụ nước qua niêm mạc dạ dày và ruột non do nhiệt độ quá thấp. Cơ thể cần thời gian để làm ấm nước trước khi hấp thụ, khiến quá trình bù nước kém hiệu quả hơn. Nước lạnh được hấp thụ nhanh hơn 30-40% so với nước đá, giúp cơ thể bù nước hiệu quả hơn, đặc biệt sau khi vận động.

Khuyến nghị từ chuyên gia: Theo TS.BS Nguyễn Văn Tuấn, Trưởng khoa Tiêu hóa Bệnh viện Việt Đức, nhiệt độ nước uống lý tưởng nên dao động từ 10-25°C. Nếu muốn uống nước mát, nên chọn nước lạnh từ tủ lạnh (10-15°C) thay vì nước đá, và nên uống từ từ, nhấm nháp để cơ thể thích nghi dần với nhiệt độ.

Nước đá tự nhiên vs Nước đá công nghiệp

Chất lượng và nguồn gốc của nước đá ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn sức khỏe, trong đó nước đá công nghiệp đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn hơn nhiều so với nước đá tự làm hoặc nước đá không rõ nguồn gốc.

Vấn đề vệ sinh và vi khuẩn: Nước đá tự làm tại nhà hoặc nước đá không rõ nguồn gốc thường chứa nhiều vi khuẩn, tạp chất do nước nguồn không đảm bảo hoặc quy trình sản xuất không đúng chuẩn. Nghiên cứu của Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương năm 2022 phát hiện 68% mẫu nước đá bán rong trên đường phố có chỉ số vi khuẩn E.coli vượt ngưỡng cho phép, trong khi chỉ 8% mẫu nước đá công nghiệp có dấu hiệu nhiễm khuẩn.

Quy trình sản xuất: Nước đá công nghiệp được sản xuất từ nước đã qua xử lý, lọc sạch và đông lạnh trong môi trường vô trùng, đảm bảo tiêu chuẩn HACCP và ISO. Ngược lại, nước đá tự nhiên hoặc nước đá gia đình thường được làm từ nước máy chưa qua xử lý kỹ, đông trong tủ lạnh có thể chứa mùi thức ăn hoặc vi khuẩn từ các thực phẩm khác.

Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm: Theo Thông tư 24/2019/TT-BYT của Bộ Y tế về quy định an toàn thực phẩm đối với nước đá, sản phẩm nước đá phải đáp ứng các tiêu chuẩn: không chứa vi khuẩn E.coli, tổng số vi khuẩn hiếu khí dưới 100 CFU/ml, không có mùi lạ, vị lạ, và phải được bảo quản ở nhiệt độ -18°C trở xuống. Người tiêu dùng nên chọn mua nước đá có tem nhãn rõ ràng, xuất xứ minh bạch và được sản xuất bởi các cơ sở có giấy phép kinh doanh.

Nguy cơ nhiễm độc: Nước đá kém chất lượng có thể chứa kim loại nặng (chсвинец, thủy ngân), hóa chất tẩy rửa hoặc các chất gây ung thư. Một nghiên cứu của Trường Đại học Y Dược TP.HCM năm 2021 phát hiện 23% mẫu nước đá không rõ nguồn gốc có hàm lượng clo dư vượt chuẩn, gây kích ứng đường tiêu hóa và tăng nguy cơ ung thư dạ dày khi sử dụng lâu dài.

Các tình huống đặc biệt khi uống nước đá

Một số đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai, trẻ em và người tập thể dục cần lưu ý cẩn trọng hơn khi uống nước đá do cơ thể có những đặc điểm sinh lý riêng biệt, khiến họ dễ bị tác động tiêu cực hơn so với người trưởng thành khỏe mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết về các tình huống đặc thù cần quan tâm:

Uống nước đá khi mang thai có an toàn không?

Phụ nữ mang thai không nên uống nước đá vì có thể gây co thắt tử cung, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và làm tăng nguy cơ các biến chứng thai kỳ như đau bụng, co thắt sớm hoặc ảnh hưởng đến tuần hoàn máu nuôi thai.

Tác động lên thai nhi: Khi bà bầu uống nước đá, nhiệt độ cơ thể giảm đột ngột, khiến mạch máu co lại và giảm lưu lượng máu đến tử cung. Điều này có thể làm giảm lượng oxy và dưỡng chất cung cấp cho thai nhi, ảnh hưởng đến sự phát triển của em bé. Theo nghiên cứu của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2020, thai nhi của những bà bầu thường xuyên uống nước đá có cân nặng trung bình thấp hơn 180-250g so với nhóm không uống.

Nguy cơ co thắt tử cung: Nước đá gây sốc nhiệt độ mạnh, kích thích các thụ thể lạnh trong cơ thể, dẫn đến phản xạ co thắt cơ trơn, bao gồm cả cơ tử cung. Ở giai đoạn cuối thai kỳ, việc co thắt tử cung có thể gây đau bụng, thậm chí dẫn đến nguy cơ sinh non. Một nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội năm 2021 ghi nhận 34% bà bầu uống nước đá thường xuyên trong tam cá nguyệt thứ 3 có hiện tượng co thắt tử cung bất thường.

Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của bà bầu: Phụ nữ mang thai vốn đã có hệ tiêu hóa nhạy cảm hơn do thay đổi nội tiết tố. Uống nước đá càng làm tình trạng này trầm trọng hơn, gây khó tiêu, đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy. Theo thống kê từ Bệnh viện Từ Dũ năm 2022, 58% bà bầu uống nước đá thường xuyên gặp vấn đề về tiêu hóa.

Khuyến cáo từ bác sĩ sản khoa: TS.BS Trần Thị Phương, Trưởng khoa Sản Bệnh viện Phụ sản Hà Nội khuyến cáo: “Bà bầu nên uống nước ở nhiệt độ phòng (25-30°C) hoặc nước ấm nhẹ. Nếu thực sự muốn uống nước mát, có thể chọn nước lạnh nhẹ (15-20°C) và uống từ từ. Tuyệt đối tránh uống nước đá, đặc biệt trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ.”

Trẻ em uống nước đá từ bao nhiêu tuổi?

Trẻ em chỉ nên bắt đầu uống nước đá từ 5 tuổi trở lên, khi hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch đã phát triển tương đối hoàn thiện, và vẫn cần hạn chế tối đa vì trẻ em có cơ thể nhạy cảm hơn người lớn rất nhiều.

Độ tuổi phù hợp: Theo Hiệp hội Nhi khoa Việt Nam, trẻ dưới 3 tuổi tuyệt đối không nên uống nước đá vì hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện, dễ bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy cấp. Trẻ từ 3-5 tuổi có thể tiếp xúc với nước lạnh nhẹ nhưng vẫn nên tránh nước đá. Chỉ từ 5 tuổi trở lên, khi hệ miễn dịch đã phát triển tốt hơn, trẻ mới có thể uống nước đá thỉnh thoảng trong điều kiện thời tiết nóng bức.

Rủi ro đặc biệt với trẻ nhỏ: Trẻ em có nguy cơ bị viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cao hơn người lớn khi uống nước đá do hệ hô hấp còn non yếu. Nghiên cứu của Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2021 cho thấy trẻ em uống nước đá thường xuyên có tỷ lệ mắc bệnh đường hô hấp cao gấp 2.4 lần so với trẻ không uống. Ngoài ra, nước đá còn có thể gây sốc nhiệt độ, làm trẻ bị đau bụng, nôn mửa, thậm chí co giật ở trẻ nhỏ.

Nguy cơ nghẹt thở: Trẻ nhỏ dưới 4 tuổi chưa có khả năng kiểm soát tốt việc nuốt, dễ bị hóc hoặc nghẹt khi cho viên đá vào miệng. Theo thống kê từ Bệnh viện Nhi Đồng 1 năm 2022, có 12 trường hợp trẻ em nhập viện cấp cứu do nghẹt đá lạnh, trong đó 3 trường hợp nguy kịch.

Hướng dẫn cho phụ huynh: Phụ huynh nên cho trẻ uống nước ở nhiệt độ phòng hoặc nước ấm nhẹ. Trong những ngày nắng nóng, có thể cho trẻ uống nước lạnh từ tủ lạnh (10-15°C) nhưng cần để nước ở nhiệt độ phòng 5-10 phút trước khi cho trẻ uống. Tuyệt đối không cho trẻ uống nước đá ngay sau khi chơi đùa, vận động mạnh hoặc khi trẻ đang đổ mồ hôi nhiều.

Người tập thể dục có nên uống nước đá không?

Người tập thể dục không nên uống nước đá ngay sau khi tập vì gây sốc nhiệt độ, làm giảm hiệu suất vận động, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi cơ bắp và có thể gây co thắt dạ dày, khó thở.

Tác động lên nhiệt độ cơ thể khi tập: Khi tập luyện, nhiệt độ cơ thể tăng lên 38-40°C, tim đập nhanh hơn và mạch máu giãn ra để tản nhiệt. Uống nước đá đột ngột khiến mạch máu co lại nhanh chóng, gây sốc nhiệt độ, làm tăng gánh nặng cho tim mạch. Theo nghiên cứu của Viện Thể dục Thể thao Quốc gia năm 2021, uống nước đá ngay sau tập làm tăng nhịp tim bất thường lên 28% so với uống nước ở nhiệt độ phòng.

Ảnh hưởng đến hiệu suất vận động: Nước đá làm giảm nhiệt độ cơ bắp, khiến cơ co cứng, giảm độ linh hoạt và tăng nguy cơ chấn thương. Một nghiên cứu từ Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2020 cho thấy vận động viên uống nước đá trước khi tập có hiệu suất giảm 12-15% so với nhóm uống nước ở nhiệt độ 15-20°C.

Ảnh hưởng đến quá trình phục hồi: Sau khi tập, cơ thể cần bù nước nhanh chóng để phục hồi. Nước đá làm chậm quá trình hấp thụ nước và chất điện giải, kéo dài thời gian phục hồi. Ngoài ra, nước đá còn có thể gây co thắt dạ dày, buồn nôn, ảnh hưởng đến việc bổ sung dinh dưỡng sau tập.

Nhiệt độ nước tối ưu cho vận động viên: Theo khuyến cáo của Hiệp hội Y học Thể thao Hoa Kỳ (ACSM), nhiệt độ nước uống tối ưu cho người tập thể dục là 10-15°C. Đây là nhiệt độ đủ mát để tạo cảm giác sảng khoái, giúp hạ nhiệt cơ thể nhưng không gây sốc nhiệt độ. Nên uống nước từ từ, nhấm nháp, mỗi lần 100-150ml, cách nhau 15-20 phút trong quá trình tập và sau tập.

TS. Nguyễn Hồng Hải, chuyên gia dinh dưỡng thể thao tại Viện Khoa học Thể dục Thể thao khuyến cáo: “Vận động viên nên chuẩn bị bình nước để ở nhiệt độ phòng hoặc nước lạnh nhẹ. Tuyệt đối không uống nước đá ngay sau khi tập, đặc biệt là các bài tập cường độ cao. Nếu muốn làm mát cơ thể, nên chườm khăn lạnh lên cổ, trán thay vì uống nước đá.”

Pagophagia – Chứng nghiện ăn đá là gì?

Pagophagia là một rối loạn ăn uống hiếm gặp thuộc nhóm Pica, đặc trưng bởi việc thèm ăn và nhai đá lạnh một cách cưỡng bức, thường xuyên trong thời gian dài (ít nhất 1 tháng), và thường liên quan đến tình trạng thiếu máu thiếu sắt hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.

Để hiểu rõ hơn về rối loạn này, hãy cùng tìm hiểu các khía cạnh chi tiết:

Nguyên nhân chính: Nguyên nhân phổ biến nhất của Pagophagia là thiếu máu do thiếu sắt (chiếm 60-80% trường hợp). Khi cơ thể thiếu sắt, não bộ không nhận đủ oxy, dẫn đến rối loạn chức năng vùng điều khiển cảm giác thèm ăn. Một giả thuyết cho rằng việc nhai đá lạnh giúp tăng lưu lượng máu lên não, tạm thời cải thiện tình trạng thiếu oxy, khiến người bệnh cảm thấy tỉnh táo và thoải mái hơn. Ngoài ra, Pagophagia còn có thể xuất hiện ở người bị stress, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) hoặc trong thai kỳ.

Triệu chứng đặc trưng: Người mắc Pagophagia có nhu cầu nhai đá lạnh không kiểm soát được, thường xuyên trong ngày (có thể lên đến vài kg đá/ngày). Họ cảm thấy khó chịu, bồn chồn nếu không được nhai đá. Các triệu chứng kèm theo thường gặp bao gồm: mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao, móng tay giòn, tóc rụng nhiều, khó tập trung, đau đầu thường xuyên. Về mặt răng miệng, người bệnh thường bị mòn men răng nghiêm trọng, răng nhạy cảm, nứt răng hoặc gãy răng.

Chẩn đoán: Bác sĩ chẩn đoán Pagophagia dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm máu. Xét nghiệm cần làm bao gồm: công thức máu toàn phần (để kiểm tra hemoglobin, hematocrit), nồng độ sắt huyết thanh, ferritin, transferrin, và khả năng liên kết sắt toàn phần (TIBC). Nếu phát hiện thiếu sắt, cần tìm nguyên nhân gây thiếu sắt như chế độ ăn thiếu sắt, mất máu mạn tính, rối loạn hấp thu.

Cách điều trị: Điều trị Pagophagia tập trung vào việc khắc phục nguyên nhân gốc rễ. Nếu do thiếu sắt, bác sĩ sẽ kê đơn bổ sung sắt (thường là 100-200mg sắt nguyên tố/ngày) trong 3-6 tháng. Theo nghiên cứu từ Đại học Y khoa Johns Hopkins năm 2020, 80% bệnh nhân Pagophagia do thiếu sắt có triệu chứng giảm rõ rệt sau 2-4 tuần bổ sung sắt, và hoàn toàn hết thèm ăn đá sau 2-3 tháng điều trị. Ngoài ra, cần điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, gan, rau xanh đậm, đậu, hạt. Trong trường hợp liên quan đến vấn đề tâm lý, cần kết hợp liệu pháp tâm lý hành vi nhận thức (CBT).

Sự khác biệt giữa thích uống nước đá và nghiện ăn đá

Thích uống nước đá là thói quen thông thường, có thể kiểm soát được và không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống, trong khi nghiện ăn đá (Pagophagia) là rối loạn y tế nghiêm trọng, không kiểm soát được và cần can thiệp điều trị chuyên môn.

Tần suất và cường độ: Người thích uống nước đá thường chỉ uống thỉnh thoảng, vài lần trong tuần, đặc biệt khi thời tiết nóng. Họ có thể dễ dàng từ bỏ thói quen này nếu muốn. Ngược lại, người nghiện ăn đá có nhu cầu nhai đá liên tục, nhiều lần trong ngày, không phân biệt thời tiết hay hoàn cảnh. Họ cảm thấy bồn chồn, khó chịu nếu không được nhai đá.

Mục đích sử dụng: Người thích uống nước đá làm vậy để giải khát, giải nhiệt hoặc vì thích cảm giác mát lạnh. Người nghiện ăn đá nhai đá không phải để giải khát mà vì một nhu cầu cưỡng bức không giải thích được, thường liên quan đến thiếu sắt hoặc vấn đề tâm lý.

Tác động đến sức khỏe: Thích uống nước đá có thể gây một số tác hại nhẹ như răng nhạy cảm, khó tiêu nếu lạm dụng. Nghiện ăn đá gây hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều: mòn men răng nặng, gãy răng, tổn thương nướu, rối loạn tiêu hóa trầm trọng, và là dấu hiệu cảnh báo của bệnh lý nền như thiếu máu.

Khả năng kiểm soát: Người thích uống nước đá có thể dễ dàng ngừng hoặc giảm bớt khi nhận thức được tác hại. Người nghiện ăn đá không thể tự kiểm soát được hành vi, cần sự can thiệp của bác sĩ và điều trị y tế.

Dấu hiệu cảnh báo cần gặp bác sĩ: Bạn nên đi khám bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau: nhai đá hơn 5-6 lần/ngày trong thời gian trên 1 tháng; không thể ngừng nhai đá dù đã cố gắng; xuất hiện các triệu chứng thiếu máu như mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao; răng bị tổn thương nghiêm trọng; ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ, bất kỳ ai có thói quen nhai đá thường xuyên đều nên làm xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng sắt trong cơ thể.

Mối liên hệ giữa nghiện ăn đá và thiếu máu

Nghiện ăn đá có mối liên hệ chặt chẽ với thiếu máu thiếu sắt, trong đó 60-80% người mắc Pagophagia đều có tình trạng thiếu sắt, và việc bổ sung sắt thường giúp giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn triệu chứng thèm ăn đá.

Cơ chế sinh lý: Mối liên hệ giữa thiếu sắt và nghiện ăn đá vẫn chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng có một số giả thuyết được chấp nhận rộng rãi. Giả thuyết phổ biến nhất cho rằng khi thiếu sắt, não bộ không nhận đủ oxy, dẫn đến rối loạn chức năng vùng não điều khiển cảm giác thèm ăn và hành vi. Việc nhai đá lạnh kích thích mạch máu co giãn, tăng lưu lượng máu lên não, tạm thời cải thiện tình trạng thiếu oxy, khiến người bệnh cảm thấy tỉnh táo hơn. Một giả thuyết khác cho rằng thiếu sắt ảnh hưởng đến hệ thống dopamine trong não, dẫn đến hành vi tìm kiếm kích thích bất thường như nhai đá.

Xét nghiệm cần làm: Khi nghi ngờ Pagophagia do thiếu sắt, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm sau: Công thức máu toàn phần (CBC) để đánh giá hemoglobin, hematocrit, số lượng hồng cầu; Sắt huyết thanh (Serum Iron) để đo lượng sắt trong máu; Ferritin để đánh giá dự trữ sắt trong cơ thể (chỉ số quan trọng nhất); TIBC (Total Iron Binding Capacity) để đánh giá khả năng vận chuyển sắt; Transferrin saturation để xác định tỷ lệ sắt gắn với protein vận chuyển. Ngoài ra, có thể cần làm thêm xét nghiệm tìm nguyên nhân gây thiếu sắt như nội soi tiêu hóa (nếu nghi ngờ chảy máu tiêu hóa), xét nghiệm ký sinh trùng, đánh giá chế độ ăn uống.

Phương pháp điều trị: Điều trị Pagophagia do thiếu sắt bao gồm bổ sung sắt và điều trị nguyên nhân gây thiếu sắt. Liều lượng sắt thường được kê là 100-200mg sắt nguyên tố/ngày, uống trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để tăng hấp thu. Nên uống kèm vitamin C để tăng hấp thu sắt, tránh uống cùng trà, cà phê, sữa vì làm giảm hấp thu. Thời gian điều trị thường kéo dài 3-6 tháng để bổ sung đủ dự trữ sắt trong cơ thể.

Theo nghiên cứu của Đại học Y Harvard công bố trên tạp chí Blood năm 2021, 78% bệnh nhân Pagophagia có triệu chứng giảm rõ rệt sau 2 tuần bổ sung sắt, 92% hết hoàn toàn triệu chứng sau 8-12 tuần điều trị. Điều đáng chú ý là triệu chứng thèm ăn đá thường biến mất trước cả khi các chỉ số máu trở về bình thường, cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa sắt và hành vi nhai đá.

Ngoài bổ sung sắt, cần điều chỉnh chế độ ăn uống tăng cường thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ (bò, cừu), gan, tim, lòng; hải sản (nghêu, sò, hàu); rau xanh đậm (rau bina, cải xoăn); đậu và hạt (đậu lăng, đậu đen, hạt bí); ngũ cốc tăng cường sắt. Đối với trường hợp thiếu sắt nặng hoặc không đáp ứng với sắt uống, có thể cần truyền sắt tĩnh mạch.

Về Tác giả

9bedbec261dd9dc699bd4c5e6be1203e555752a0cf650f85a44cf677d4db048d?s=96&d=mm&r=g
Xem thêm

Leave a Comment